No.1,Shigou Village,Chengtou Town,Zaozhuang City,Shandong Province,China.

+86 13963291179

[email protected]

Tất cả danh mục

PETMP CAS 7575-23-7

Tên hóa học: Pentaerythritol tetra(3-mercaptopropionate)

Tên đồng nghĩa: Pentaerythritol Tetra;Pentaerythritol tetra(beta-thiopropionate);

Pentaerythritol tetra(3-mercaptopropionate)

CAS No: 7575-23-7

Công thức phân tử: C17H28O8S4

Nội dung: ≥94%

  • Tham số
  • Sản phẩm liên quan
  • Truy vấn

Công thức cấu trúc:

图片1

Mô tả sản phẩm:

Chỉ số Thông số kỹ thuật
Hình thức Dung dịch lỏng trong suốt không màu
Nội dung % ≥ ≥94.15
CHROMA(PT-CO) ≤ ≤50
trọng lượng phân tử 488.667
EINECS 231-472-8
Mật độ 1.28g/mL tại 20 °C (theo tài liệu)

Tính chất và ứng dụng:

PETMP (tetrakis (3-mercaptopropionic acid) pentaerythritol ester) có độ ổn định cao và khả năng tan tốt. Cấu trúc hóa học của nó chứa nhóm thiol và epoxy, vì vậy nó có các chức năng hoạt động và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

1. Là nguyên liệu làm cứng cho resin epoxy, các nhóm hoạt tính của nó có thể phản ứng với các liên kết đôi trong resin epoxy để thúc đẩy quá trình đông cứng của resin và cải thiện độ bền và độ bền bỉ của sản phẩm. Được sử dụng làm nguyên liệu cho thấu kính polyurethane và monome cho quá trình curing UV.

2. Trong xử lý bề mặt kim loại, PETMP được sử dụng để cải thiện khả năng bám dính của lớp phủ và tăng cường hiệu suất bảo vệ bề mặt. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm keo dán cấu trúc và lớp phủ bảo vệ UV để cung cấp cho sản phẩm khả năng kháng thời tiết và chống lão hóa tuyệt vời.

3. Là trung gian trong tổng hợp hữu cơ, nó được sử dụng như một chất điều chỉnh và tác nhân tạo liên kết chéo trong các phản ứng polymer hóa như lớp phủ UV, mực in, keo dán, v.v., có thể cải thiện hiệu suất của sản phẩm và tăng cường độ bền của nó.

4. PETMP được sử dụng làm chất gia tốc cao su. Các nhóm hoạt động của nó có thể phản ứng với các liên kết đôi trong cao su để hình thành các liên kết chéo, tăng tốc độ lưu hóa và nâng cao mức độ lưu hóa. Điều này khiến PETMP đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm cao su như lốp xe, gioăng, ống cao su, v.v.

Quy cách đóng gói:

Được đóng gói trong thùng thép mạ kẽm hoặc thùng nhựa dung tích 200kg hoặc 250kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

Lưu trữ ở nơi khô ráo, tối và thông gió tốt, tránh xa lửa và va đập. Thời hạn lưu trữ của sản phẩm ở 30 °C là 6 tháng.

Truy vấn

Liên hệ