Paraformaldehyd CAS 30525-89-4
Tên hóa học: Paraformaldehyd
Tên đồng nghĩa:PARAFORM;POLYACETAL;NHỰA ACETAL
Số CAS:30525-89-4
Công thức phân tử:(CH2O)x
Trọng lượng phân tử:30.03
EINECS Không:608-494-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột hoặc hạt màu trắng |
Formaldehyde ,có/% |
95.83 |
Hàm lượng axit formic ,có/% |
0.011 |
Tro, w/% |
0.01 |
Độ PH (10g/LH2O) |
5.4 |
Thời gian khử trùng |
18min |
Kết luận |
Sau khi kiểm tra. Lô hàng này đạt tiêu chuẩn |
Thuộc tính và Sử dụng:
Polyformaldehyde là một loại nhựa kỹ thuật có hiệu suất tuyệt vời. Với các tính chất cơ học tuyệt vời, khả năng chống hóa chất và hệ số ma sát thấp, nó được sử dụng trong ô tô, điện tử và điện, kỹ thuật cơ khí, hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, xây dựng và các lĩnh vực công nghiệp.
1. Công nghiệp ô tô
Bánh răng và thanh răng: Do có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, polyformaldehyde thường được sử dụng để sản xuất bánh răng và thanh răng ô tô nhằm đảm bảo tính ổn định và độ bền của hệ thống truyền động.
Khóa và đầu nối: Do khả năng chống lão hóa và độ ổn định, polyformaldehyde là vật liệu được ưa chuộng trong khóa ô tô và các bộ phận kết nối.
2. Điện tử và điện
Công tắc và ổ cắm: Tính chất cách điện tuyệt vời làm cho polyformaldehyde trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều loại công tắc và ổ cắm điện.
Đầu nối: Do có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hóa học nên thường được sử dụng để sản xuất đầu nối trong thiết bị điện tử.
3. Kỹ thuật cơ khí
Bánh răng và ổ trục: Trong thiết bị cơ khí, polyformaldehyde được sử dụng để sản xuất các thành phần có độ chính xác cao như bánh răng và ổ trục với đặc tính tự bôi trơn và chống mài mòn, giúp kéo dài hiệu quả tuổi thọ của thiết bị.
Thanh trượt và thanh dẫn hướng: Độ cứng và độ ổn định cao làm cho polyformaldehyde phù hợp để chế tạo các thành phần như thanh trượt và thanh dẫn hướng.
4. Hàng tiêu dùng
Linh kiện thiết bị gia dụng: Trong các thiết bị gia dụng như máy giặt, lò vi sóng, tủ lạnh, v.v., paraformaldehyde được sử dụng để làm vỏ ngoài và các thành phần bên trong.
Văn phòng phẩm: Dùng để sản xuất các loại văn phòng phẩm có độ bền cao như kẹp bút và kẹp ghim.
5. Thiết bị y tế
Thiết bị y tế: Do có tính ổn định về mặt hóa học và khả năng chống mài mòn, paraformaldehyde thích hợp để sản xuất các thiết bị y tế chính xác, chẳng hạn như các bộ phận khớp và cấu trúc truyền động trong dụng cụ phẫu thuật.
Thiết bị phòng thí nghiệm: Paraformaldehyde cũng được sử dụng trong các thành phần của thiết bị phòng thí nghiệm như giá đỡ ống nghiệm và máy khuấy.
6. Xây dựng và kỹ thuật
Phụ kiện xây dựng: Paraformaldehyde được sử dụng để sản xuất ốc vít và nhiều phụ kiện xây dựng khác do độ bền và tính ổn định của nó.
Vật liệu trang trí: Các thành phần trang trí như tay nắm cửa và khung cửa sổ cũng sử dụng paraformaldehyde.
7 Vật tư công nghiệp
Thiết bị xử lý chất lỏng: Do có khả năng chống hóa chất, paraformaldehyde thích hợp cho các bộ phận bơm và van trong thiết bị xử lý chất lỏng.
Hệ thống vận chuyển: Được sử dụng để sản xuất các thành phần như ròng rọc và thanh dẫn hướng trong hệ thống vận chuyển.
Điều kiện bảo quản: Khi bảo quản paraformaldehyde, cần giữ nó trong các thùng chứa kín, tránh xa nguồn gây cháy và chất oxy hóa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 10kg 25kg 50kg hoặc xô, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.