No.1,Shigou Village,Chengtou Town,Zaozhuang City,Shandong Province,China.

+86 13963291179

[email protected]

Tất cả danh mục

Paclobutrazol CAS 76738-62-0

Tên hóa học : Paclobutrazol

Tên đồng nghĩa : Paclobutrazol(Pp333);

(2RS,3RS)-1-(4-chloro phenyl)-4,4-methyl-2-(1H-1,2,4-triazol-1-yl)-E-3-ol;

CAS No : 76738-62-0

Công thức phân tử :C15H20ClN3O

trọng lượng phân tử :293.8

EINECS :616-379-6

  • Tham số
  • Sản phẩm liên quan
  • Truy vấn

Công thức cấu trúc   

Paclobutrazol CAS 76738-62-0 supplier

Mô tả Sản phẩm

Các vật liệu thử nghiệm

Tiêu chuẩn

Kết quả

Hình thức

Bột mịn màu trắng

Bột mịn màu trắng

Nội dung,%

99.0 Tối thiểu

99.2

đánh dấu

A. Phổ hồng ngoại phải phù hợp

Đạt chuẩn

B. Phải phù hợp

Đạt chuẩn

Độ tinh khiết sắc ký

Phải phù hợp

Đạt chuẩn

Mất mát khi sấy,%

0.50max  

0.49

Tàn dư khi đốt,%

0.010Tối đa

0.006

Hàm lượng có sẵn (Cơ sở khô),%

60,0Phút

60.9

 

 

Thuộc tính và  Cách sử dụng :

Paclobutrazol là một chất điều tiết tăng trưởng thực vật mới và có hiệu quả cao. Chức năng chính của nó là ức chế sự sinh tổng hợp gibberellin nội sinh, từ đó giảm sự phân chia và kéo dài tế bào thực vật. Là chất điều tiết tăng trưởng thực vật thuộc nhóm azole, paclobutrazol không chỉ có thể kiểm soát hiệu quả chiều cao của cây trồng mà còn tăng cường khả năng chống đổ伏 của cây và cải thiện năng suất và chất lượng của cây trồng.

 

Tính năng sản phẩm

1. Cơ chế hoạt động: Paclobutrazol ức chế việc sản xuất các dẫn xuất của gibberellin, ngăn cản sự phát triển quá mức của cây trồng, làm ngắn khoảng cách giữa các đốt và khiến cây trở nên thấp hơn và chắc khỏe hơn.

2. Sự hấp thụ và dẫn truyền: Paclobutrazol dễ dàng được hấp thụ bởi rễ, thân và lá của cây trồng, và được dẫn truyền trong cơ thể cây thông qua mô gỗ, với tác dụng nhanh chóng và kéo dài.

3. Kháng khuẩn phổ rộng: Ngoài việc điều tiết sự tăng trưởng của cây, paclobutrazol còn có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng và có hiệu quả kiểm soát tốt đối với nhiều loại bệnh trên cây trồng.

 

Các lĩnh vực ứng dụng

Lúa:

Thúc đẩy sự phát triển rễ và làm mạnh cây con: Sử dụng paclobutrazol có thể tăng cường hoạt động của enzym oxidase axit indoleacetic trong lúa, giảm mức độ IAA nội sinh trong cây con, kiểm soát hiệu quả tốc độ tăng trưởng của cây lúa, thúc đẩy ra lá, làm cho lá xanh thẫm, phát triển hệ rễ, giảm đổ ngã và tăng năng suất.

Tăng năng suất: Sử dụng paclobutrazol có thể tăng số bông và năng suất lúa, với tỷ lệ kiểm soát tăng trưởng là 30%, tỷ lệ thúc đẩy lá từ 50% đến 100%, và tỷ lệ tăng năng suất là 35%.

Kiểm soát bệnh害: Có hiệu quả kiểm soát tốt đối với bệnh đốm lá lúa.

 

Cây ăn quả:

Kiểm soát chồi non và bảo vệ quả: Sử dụng paclobutrazol trên cây ăn quả như đào, lê, cam quýt và táo có thể kiểm soát sự phát triển của chồi non, duy trì quả và thu nhỏ hình dáng cây, điều này thuận lợi cho việc quản lý và thu hoạch cây ăn quả.

Cách sử dụng: Tiêm 500mL dung dịch paclobutrazol 300mg/L mỗi cây ăn quả, hoặc tưới đều bột ướt 15% lên bề mặt đất.

 

Cây cảnh:

Điều chỉnh dạng cây: Sau khi được xử lý bằng paclobutrazol, dạng cây của các loại cây cảnh như cúc, phlox và đỗ quyên được điều chỉnh, khiến chúng trở nên đẹp hơn.

 

Rau nhà kính:

Trồng cây con: Khi trồng rau nhà kính như cà chua và cải dầu, paclobutrazol có thể thúc đẩy đáng kể sự phát triển của cây con và cải thiện chất lượng cũng như năng suất của rau.

 

Lúa mì:

Kháng ngã: Khi sử dụng paclobutrazol trên lúa mì mùa đông, nó có thể làm ngắn các đốt ở phần gốc, tăng cường thân cây, giảm thiểu hiện tượng ngã và tăng năng suất.

 

Kiểm soát cỏ dại: Trong một liều lượng nhất định, nó có tác dụng ức chế đối với một số loại cỏ đơn tử và hai lá mầm.

Gợi ý sử dụng

Lúa: Sử dụng dung dịch paclobutrazol 100-300mg/L phun đều ở giai đoạn một lá và một lưỡi, hoặc ngâm hạt giống lúa trong dung dịch 100mg/L trong 36 giờ trước khi nảy mầm và gieo trồng.

Cây ăn quả: Tiêm 500mL dung dịch paclobutrazol 300mg/L cho mỗi cây ăn quả, hoặc tưới đều trên bề mặt đất ở độ sâu 5-10cm xung quanh bán kính một nửa của tán cây.

Cây cảnh và rau nhà kính: Theo loại cây và giai đoạn sinh trưởng, kiểm soát hợp lý nồng độ và liều lượng dung dịch để đạt hiệu quả tốt nhất.

Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi: [email protected]

 

Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong kho khô ráo và thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, xếp chồng nhẹ nhàng và đặt xuống đúng cách

Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao dệt 25kg hoặc thùng carton 25kg. Cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

Truy vấn

Liên hệ