P204 Bis(2-ethylhexyl) photphat CAS 298-07-7
Tên hóa học: Bis(2-etylhexyl) photphat
Tên đồng nghĩa:
p204
Di(isooctyl) photphat
Di(2-etylhexyl) photphat
Số CAS: 298-07-7
EINECS Không :-206 056-4
Công thức phân tử: C16H35O4P
Trọng lượng phân tử: 322.42
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Xuất hiện |
Chất lỏng nhờn trong suốt màu vàng |
Chất lỏng nhờn trong suốt màu vàng |
Màu sắc và độ bóng |
Tối đa 90 # (Pt-Co) |
65 |
Mật độ, g / cm³ |
0.9740-0.9780 |
0.9762 |
Nội dung vững chắc |
>99% tối thiểu |
99.79% |
Tốc độ tách pha (giây) |
90 Max |
58 |
Độ nhớt |
40-45 |
43.2 |
Điểm sáng |
190 Min |
202 |
Chỉ số khúc xạ |
1.4432-1.4442 |
1.4439 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Bis(2-ethylhexyl) phosphate, còn được gọi là axit photphoric DEHPA (Di(2-ethylhexyl), là một hợp chất photpho hữu cơ thường được sử dụng làm chất chiết trong các quy trình công nghiệp khác nhau.
DEHPA được sử dụng trong các ngành công nghiệp như luyện kim, nhựa, dệt may và tổng hợp hóa chất.
Các lĩnh vực ứng dụng chính
1. Chiết dung môi
Bis(2-ethylhexyl) phosphate đóng vai trò quan trọng trong thủy luyện kim, đặc biệt là trong việc chiết và tách các ion kim loại. Nó có thể được sử dụng để chiết xuất các nguyên tố đất hiếm, uranium và các loại Actinide khác từ dung dịch axit. Nó được sử dụng để tái xử lý nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng để chiết xuất plutonium và uranium.
2. Chất làm dẻo
Bis(2-ethylhexyl) photphat được sử dụng rộng rãi làm chất hóa dẻo trong ngành công nghiệp nhựa và polyme. Nó thường được thêm vào PVC (polyvinyl clorua).
3. Phụ gia
DEHPA cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong chất bôi trơn và mỡ bôi trơn để cải thiện hiệu suất và độ ổn định của chúng. Trong lĩnh vực tổng hợp hóa học, DEHPA là chất trung gian quan trọng để tổng hợp các hợp chất và dẫn xuất photpho hữu cơ khác và được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
4. Công nghiệp dệt may và hóa chất hàng ngày
Trong ngành dệt, in, nhuộm và hóa chất hàng ngày, DEHPA được sử dụng làm chất phụ trợ dệt, chất làm ướt và chất hoạt động bề mặt. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống tĩnh điện cho nhựa để cải thiện tính năng của sợi và vải.
5. Phòng thí nghiệm:
Nó là một dung môi lý tưởng trong phân tích sắc ký và là chất chiết hiệu quả cho các kim loại như uranium và berili.
Bảo quản và vận chuyển:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong nhà, tránh va đập mạnh và mưa trong quá trình vận chuyển.
Quy cách đóng gói:
200kg/trống, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.