o-Phenanthroline CAS 66-71-7
Tên hóa học: o-Phenanthroline
Tên đồng nghĩa:10-Phenanthrolin;phen;1,10-Fenanthrolin
Số CAS: 66-71-7
Công thức phân tử: C12H8N2
Trọng lượng phân tử: 180.21
EINECS Không: 200-629-2
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
bột tinh thể màu trắng |
Thử nghiệm |
Tối thiểu 99.0% |
Hợp chất sắt L/(cm mol) |
Tối đa 115 *104 |
Cặn cháy (dưới dạng sunfat) |
Tối đa 0.1% |
Độ nóng chảy |
114-117 ° C (sáng) |
Thuộc tính và Sử dụng:
1,10-Phenanthroline (CAS 66-71-7) là bột tinh thể màu vàng. Các ứng dụng chính và lĩnh vực ứng dụng của nó như sau:
1. Phân tích và phát hiện ion kim loại:
1,10-Phenanthroline có thể tạo thành phức chất ổn định với các ion kim loại như sắt, đồng và kẽm, và có thể được phát hiện bằng sắc ký, quang trắc và phân tích huỳnh quang với độ chính xác cao và độ nhạy tốt. Nó thường được sử dụng trong giám sát môi trường, phân tích chất lượng nước và thử nghiệm an toàn thực phẩm.
2. Chất xúc tác và tổng hợp hữu cơ:
Với tư cách là chất xúc tác hoặc phối tử xúc tác, 1,10-phenanthroline đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng xúc tác kim loại chuyển tiếp và thường được sử dụng trong tổng hợp thuốc và hóa chất tinh khiết.
3. Nghiên cứu sinh hóa và DNA:
1,10-Phenanthroline có thể liên kết với DNA và được sử dụng như một đầu dò huỳnh quang để nghiên cứu tương tác DNA và vai trò của các ion kim loại trong xúc tác enzyme.
Điều kiện bảo quản: Sản phẩm này phải được niêm phong và bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 0℃ và tránh ánh sáng.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng