Nicotinamide CAS 98-92-0 Việt Nam
Tên hóa học: Nicotinamide
Tên đồng nghĩa:Vitamin B3;Nicotinamidum;Dipigyl
Số CAS:98-92-0
Công thức phân tử:C6H6N2O
Trọng lượng phân tử:122.12
EINECS Không:202-713-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Thử nghiệm |
99.99% |
Độ nóng chảy |
128-131 ° C (sáng) |
Điểm sôi |
150-160 ° C |
Tỉ trọng |
1.40 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một loại vitamin tan trong nước, thường được tạo ra từ niacin thông qua phản ứng amin hóa và được sử dụng làm chất phụ gia trong mỹ phẩm dưới dạng bột hoặc dung dịch tan trong nước.
1. Làm đẹp và chăm sóc da
Làm trắng và sáng da: Niacinamide có thể ức chế sự vận chuyển melanin lên bề mặt da, giúp làm giảm các đốm nâu và tình trạng da không đều màu.
Chống viêm và làm dịu: Tính chất chống viêm của nó có thể giúp giảm mẩn đỏ và sưng tấy trên da, phù hợp với da nhạy cảm hoặc da bị mụn.
Chống lão hóa: Niacinamide thúc đẩy quá trình tái tạo và phục hồi tế bào bề mặt da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Kiểm soát dầu và dưỡng ẩm: Có thể điều chỉnh tiết bã nhờn, giúp cải thiện làn da dầu, đồng thời tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da, khóa ẩm và giữ cho da đủ nước.
Hàng rào bảo vệ: Niacinamide có thể tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ của da và cải thiện sức đề kháng của da với môi trường bên ngoài.
2. Lĩnh vực y tế
Điều trị bệnh về da: Niacinamide có hiệu quả tốt trong điều trị các bệnh về da như viêm da, dị ứng và các bệnh liên quan khác.
Kiểm soát bệnh tiểu đường: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng niacinamide giúp cải thiện độ nhạy insulin ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2 và có thể có lợi cho việc kiểm soát lượng đường trong máu.
Kiểm soát cholesterol: Là một tiền chất, niacinamide có thể được chuyển đổi thành niacin, giúp kiểm soát mức cholesterol và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
3. Phụ gia thực phẩm
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng: Là thực phẩm bổ sung vitamin B3, được sử dụng để phòng ngừa và điều trị bệnh pellagra do thiếu hụt niacin. Được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm và đồ uống để giúp đáp ứng nhu cầu vitamin hàng ngày.
4. Công dụng khác
Tổng hợp hóa học: Là chất trung gian trong công nghiệp hóa chất, được dùng để tổng hợp các hợp chất khác.
Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm: Được sử dụng trong các thí nghiệm sinh học và sinh hóa để nghiên cứu tác động của nó lên chức năng tế bào và quá trình trao đổi chất
Điều kiện bảo quản: 1. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa, nhiệt độ cao. Đóng kín thùng chứa.
2. Nên lưu trữ riêng biệt với chất oxy hóa, không được trộn lẫn. Trang bị các loại và số lượng thiết bị chữa cháy phù hợp. Khu vực lưu trữ nên được trang bị thiết bị xử lý khẩn cấp rò rỉ và vật liệu che chắn phù hợp.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 5kg 25kg 50kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng