N-Octyl pyrrolidone CAS 2687-94-7
Tên hóa học: N-Octyl pyrrolidone
Tên đồng nghĩa:2-DMPC;2-chloropropyldimethylammonium chloride;
(2R)-2-clo-N,N-dimethylpropan-1-aminium
Số CAS: 2687-94-7
Công thức phân tử: C12H23NO
Trọng lượng phân tử: 197.32
EINECS Không: 403-700-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng không màu |
Thử nghiệm |
99% |
Độ nóng chảy |
−25 ° C (sáng) |
Điểm sôi |
170-172 ° C15 mm Hg (lit.) |
Tỉ trọng |
1.143 g/mL ở 25°C (sáng) |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Dung môi và chất hoạt động bề mặt
N-Octyl pyrrolidone là dung môi hiệu quả cao có thể hòa tan nhiều loại chất không hòa tan như mỡ và nhựa, được sử dụng trong sơn phủ, mực in và chất tẩy rửa. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong chất tẩy rửa và sản phẩm khử nhiễm.
2. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Do có khả năng tương thích tuyệt vời với da, N-Octyl pyrrolidone thường được sử dụng làm chất nhũ hóa và dung môi, thích hợp cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem bôi da và dầu gội đầu.
3. Thuốc trừ sâu và ứng dụng nông nghiệp
N-Octyl pyrrolidone được sử dụng làm dung môi và chất phân tán trong công thức thuốc trừ sâu để cải thiện độ hòa tan và độ ổn định của thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ và tăng cường hiệu quả bảo vệ cây trồng.
4. Sản xuất và vệ sinh điện tử
Trong ngành công nghiệp điện tử, N-Octyl pyrrolidone được sử dụng để làm sạch các linh kiện điện tử do có tác dụng khử nhiễm và tẩy dầu mỡ đáng kể.
5. Ngành công nghiệp polyme và nhựa
N-Octyl pyrrolidone được sử dụng trong lĩnh vực polymer để cải thiện tính chất vật liệu, như chất hóa dẻo hoặc phụ gia, và để tối ưu hóa chất lượng chế biến của nhựa và cao su.
Điều kiện bảo quản: Kín trong khô ráo, nhiệt độ phòng
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng