N-Acetyl-L-cysteine CAS 616-91-1
Tên hóa học: N-Acetyl-L-cysteine
Tên đồng nghĩa:(S)-ALPHA-AMINO-2-NAPHTHALENEPROPIONIC AXIT;RARECHEM BK PT 0097;N-ACETYL-L-(+)-CYSTEINE
Số CAS: 616-91-1
Công thức phân tử: C5H9NO3S
Trọng lượng phân tử: 163.19
EINECS Không: 210-498-3
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Vòng quay cụ thể |
21.3-27.0 ° |
Kim loại nặng |
Tối đa 10 trang/phút |
Mất mát khi sấy khô |
Tối đa 0.50% |
Nội dung |
Tối thiểu 98.5 |
Độ nóng chảy |
106-110 ℃ |
pH |
2.0-2.8 |
Xuất hiện |
Tinh thể trắng hoặc bột tinh thể |
Thuộc tính và Sử dụng:
N-acetyl-L-cysteine là dẫn xuất acetylat của cysteine, có tác dụng chống oxy hóa, tiêu nhầy, giải độc mạnh, thường được sử dụng trong y học, chăm sóc da, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
1. Lĩnh vực dược phẩm
Chất chống oxy hóa:
NAC là một chất chống oxy hóa hiệu quả giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh liên quan bằng cách tăng mức glutathione trong cơ thể và giảm stress oxy hóa do các gốc tự do gây ra. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc cải thiện chức năng tế bào và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Điều trị bệnh hô hấp:
NAC có thể làm giảm hiệu quả độ nhớt của đờm, làm loãng đờm, thúc đẩy làm sạch đường hô hấp. Nó được sử dụng rộng rãi cho những bệnh nhân bị viêm phế quản mãn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và các bệnh về đường hô hấp khác để làm giảm các triệu chứng khó thở.
Thuốc giải độc:
NAC là thuốc giải độc thường được sử dụng trong các trường hợp ngộ độc acetaminophen (paracetamol) cấp tính. Nó phục hồi mức glutathione trong gan, giúp giảm tổn thương độc hại từ thuốc và bảo vệ sức khỏe gan.
2. Chăm sóc da
Chống lão hóa:
Vì NAC có khả năng chống oxy hóa mạnh nên có thể làm chậm quá trình lão hóa da, tăng cường độ đàn hồi cho da, giảm tổn thương da do stress oxy hóa và giúp da tràn đầy năng lượng hơn khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da.
Điều trị các bệnh về da:
NAC cũng cho thấy triển vọng trong nghiên cứu về một số bệnh ngoài da. Ví dụ, nó có thể giúp điều trị mụn trứng cá, giảm viêm và stress oxy hóa, và cải thiện tình trạng da.
3. Nghiên cứu khoa học và công nghiệp
Thuốc thử trong phòng thí nghiệm:
Trong nghiên cứu y sinh và sinh hóa, NAC được sử dụng như một thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu cơ chế chống oxy hóa và stress oxy hóa tế bào.
Chất bảo vệ:
Trong các ứng dụng công nghiệp, NAC được sử dụng như chất bảo vệ hoặc chất ổn định để ngăn ngừa quá trình oxy hóa hóa chất, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm và duy trì hiệu suất nhất quán.
4. Bổ sung dinh dưỡng
Bổ sung dinh dưỡng:
Là một chất chống oxy hóa, NAC được sử dụng trong thực phẩm bổ sung để giúp tăng mức glutathione trong cơ thể, tăng cường chức năng miễn dịch và khả năng chống oxy hóa.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời, chất oxy hóa và chất độc hại
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng