Methylglyoxal CAS 78-98-8
Tên hóa học: Metylglyoxal
Tên đồng nghĩa:propanolon;1,2-Propanedion;;
PYRUVALDEHYDE
Số CAS:78-98-8
Công thức phân tử:C3H4O2
Trọng lượng phân tử:72.06
EINECS Không:201-164-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng nhớt màu vàng |
Thử nghiệm |
35.04% |
1-hydroxy-2-Propanon |
2 .35% |
Axit pyruvic |
4.72% |
HA |
72 ° C |
Kết luận |
Kết quả phù hợp với tiêu chuẩn Doanh nghiệp |
Thuộc tính và Sử dụng:
Methylglyoxal (CAS 78-98-8), chất lỏng không màu có mùi hăng, là một trong những đại diện của hợp chất aldehyde có cấu trúc đơn giản. Nó không chỉ là chất trung gian quan trọng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau mà còn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học, nhựa và các lĩnh vực khác.
1. Tổng hợp hóa học
Sản xuất etyl axetat: Methylglyoxal là chất trung gian quan trọng để tổng hợp etyl axetat, thường được sử dụng trong sản xuất dung môi và gia vị.
Sản xuất axit axetic: Methylglyoxal có thể được chuyển đổi thành axit axetic thông qua phản ứng oxy hóa, được sử dụng trong thực phẩm, hóa chất và các ngành công nghiệp khác.
Tổng hợp etanol: Methylglyoxal cũng có thể được sử dụng để sản xuất etanol, đặc biệt là trong các phản ứng xúc tác.
Tổng hợp các hợp chất khác: Methylglyoxal được sử dụng để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau như vinyl ete và styren.
2. Ngành thực phẩm
Do có mùi thơm độc đáo nên methylglyoxal thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
Gia vị và hương vị: Methylglyoxal được sử dụng để tạo ra các chất phụ gia thực phẩm có hương trái cây và vani.
Phụ gia thực phẩm: Trong một số thực phẩm, nó được sử dụng như một chất tạo hương vị hoặc phụ gia, nhưng lượng sử dụng phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh các rủi ro tiềm ẩn cho sức khỏe.
3. Y học và Hóa sinh
Tổng hợp thuốc: dùng làm nguyên liệu để sản xuất thuốc kháng khuẩn, thuốc kháng virus, v.v.
Nghiên cứu sinh hóa: Trong nghiên cứu sinh hóa, methylglyoxal được sử dụng để khám phá các con đường chuyển hóa như đường phân.
4. Sản xuất nhựa và nhựa tổng hợp
Sản xuất nhựa: methylglyoxal được sử dụng để sản xuất nhựa phenolic và nhựa urê-formaldehyde, có đặc tính chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Chất hóa dẻo và chất biến tính: Là chất biến tính và chất hóa dẻo, methylglyoxal có thể cải thiện các đặc tính của nhựa và cao su.
5. Các ứng dụng công nghiệp khác
Thuốc nhuộm và chất phủ: Là chất trung gian cho một số thuốc nhuộm và chất phủ, nó cải thiện màu sắc và độ bóng của sản phẩm.
Chất xúc tác và dung môi: Được sử dụng làm chất xúc tác hoặc dung môi trong các phản ứng hóa học.
Điều kiện bảo quản: Sản phẩm này phải được niêm phong và bảo quản ở nơi mát mẻ, tránh ánh sáng. Nhiệt độ bảo quản 4ºC
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg 50kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng