Methyl trioctyl ammonium chloride CAS 5137-55-3
Tên hóa học : Methyl trioctyl ammonium chloride
Tên đồng nghĩa :CAPRIQUAT; TRICAPRYLMETHYLAMMONIUM CHLORIDE; TRIOCTYLMETHYLAMMONIUM CHLORIDE
CAS No :5137-55-3
Công thức phân tử :C25H54N.Cl
trọng lượng phân tử :404.16
EINECS Không :225-896-2
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Dịch lỏng vô sắc |
Phân tích hàm lượng |
tối thiểu 98.0 % |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Chloride amoni trioctyl methyl là một chất hoạt động bề mặt cati mạnh, thường có màu vàng hoặc dạng lỏng không màu.
1. Xử lý nước
Chloride amoni trioctyl methyl được sử dụng làm chất keo tụ và phân tán trong xử lý nước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạp chất. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho khử trùng và làm sạch nước như một chất diệt khuẩn.
2. Phloatation khoáng sản
Trong tuyển quặng kim loại, methyl trioctyl ammonium chloride được sử dụng làm chất nổi để gắn chọn lọc vào bề mặt quặng, giúp tách khoáng và cải thiện hiệu suất chiết xuất.
3. Công nghiệp dầu khí và hóa chất
Làm chất nhũ hóa và hòa tan, methyl trioctyl ammonium chloride có thể tăng khả năng hòa tan của các sản phẩm dầu khí và hóa chất, tối ưu hóa quá trình phân tách pha và được sử dụng trong khai thác dầu và sản xuất hóa chất.
Ứng dụng nông nghiệp
Methyl trioctyl ammonium chloride được sử dụng làm chất hỗ trợ thuốc trừ sâu để cải thiện tính phân tán và độ ổn định của thuốc trừ sâu, từ đó nâng cao hiệu quả.
5. Chế biến kim loại
Trong chế biến kim loại, methyl trioctyl ammonium chloride được sử dụng làm chất bôi trơn và làm mát để giảm ma sát một cách hiệu quả đồng thời cải thiện chất lượng bề mặt và hiệu suất gia công.
6. Chuyển pha xúc tác
Trong tổng hợp hữu cơ, methyl trioctyl ammonium chloride được sử dụng làm chất xúc tác chuyển pha để cải thiện hiệu suất phản ứng.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản tránh ánh sáng, ở nơi mát và khô ráo, kín đáo
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng trống 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.