Số 1, Làng Shigou, Thị trấn Chengtou, Thành phố Zaozhuang, Tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.

+86 13963291179

[email protected]

Tất cả danh mục

Chất trung gian hữu cơ

Trang chủ >  SẢN PHẨM >  Chất trung gian hữu cơ

Methyl thioglycolate CAS 2365-48-2

Tên hóa học: Metyl thioglycolat

Tên đồng nghĩa:METG;Methyl thioglycolate;METHYL MERCAPTOACETATE

Số CAS:2365-48-2

Công thức phân tử:C3H6O2S

Trọng lượng phân tử:106.14

EINECS Không:219-121-7

  • Tham số
  • CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
  • Câu Hỏi

Công thức cấu tạo: 

Nhà máy Methyl thioglycolate CAS 2365-48-2

Mô tả sản phẩm:

Mặt hàng

Thông số kỹ thuật

Xuất hiện

chất lỏng trong suốt không màu

Thử nghiệm

99.5% TỐI THIỂU

Độ ẩm

Tối đa 0.5%

điểm nóng chảy

24 ºC

Điểm sôi

42-43 ºC10 mm Hg (lit.)

axit tự do

Tối đa 0.5%

Tính chất và cách sử dụng:

Methyl thioglycolate là một hợp chất hữu cơ chứa một thiol (-SH) và một nhóm axit axetic. Nó thường được sử dụng như một chất trung gian quan trọng trong tổng hợp và là thuốc thử cho một số phản ứng hóa học trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và mỹ phẩm.

1. Chất trung gian tổng hợp hữu cơ
Phản ứng tổng hợp: Methyl thioglycolate được sử dụng rộng rãi trong quá trình tổng hợp nhiều hợp chất chứa lưu huỳnh, đặc biệt là thuốc, gia vị và thuốc nhuộm. Cấu trúc thiol của nó mang lại cho nó một lợi thế độc đáo như một chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
Hóa dược: Là nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp thuốc, tham gia vào quá trình điều chế các hợp chất có hoạt tính sinh học như thuốc kháng khuẩn, thuốc kháng vi-rút, hỗ trợ thiết kế và tối ưu hóa các loại thuốc mới.

2. Tổng hợp polyme
Chất hóa dẻo: Methyl thioglycolate là chất hóa dẻo có thể cải thiện tính linh hoạt và tính chất gia công của nhựa và cao su cũng như tăng cường các tính chất vật lý của vật liệu.
Chất liên kết ngang: Trong quá trình liên kết ngang của polyme, methyl thioglycolate đóng vai trò là chất liên kết ngang giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của vật liệu và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

3. Ngành mỹ phẩm
Tổng hợp hương thơm: Methyl thioglycolate có thể được sử dụng để tổng hợp hương thơm và chất thơm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tăng cường đặc tính hương thơm của sản phẩm.
Chất chống oxy hóa: Là một chất chống oxy hóa tiềm năng, nó có thể làm chậm quá trình oxy hóa của các thành phần mỹ phẩm, do đó kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.

4. Ứng dụng y tế
Phát triển thuốc: Trong nghiên cứu và phát triển thuốc, methyl thioglycolate được sử dụng để tổng hợp các phân tử có hoạt tính sinh học như thuốc chống ung thư và thuốc chống viêm, giúp ích cho nghiên cứu và đổi mới thuốc.
Nghiên cứu y khoa: Được sử dụng như một công cụ nghiên cứu trong nghiên cứu y khoa để giúp khám phá sự tương tác giữa thuốc và các phân tử sinh học và thúc đẩy tiến độ nghiên cứu thuốc.

5. Ứng dụng công nghiệp
Xử lý bề mặt: Trong một số ứng dụng công nghiệp, methyl thioglycolate được sử dụng để xử lý và biến tính bề mặt nhằm cải thiện độ bám dính và khả năng chống ăn mòn của vật liệu cũng như nâng cao hiệu suất tổng thể của sản phẩm.
Chất xúc tác: Là chất xúc tác hoặc chất hỗ trợ xúc tác, methyl thioglycolate có thể đẩy nhanh phản ứng hóa học, cải thiện hiệu quả phản ứng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong điều kiện khí trơ khô, giữ kín bình chứa, để trong bình kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng

Câu Hỏi

LIÊN HỆ: