Metyl pyruvat CAS 600-22-6
Tên hóa học: Metyl pyruvat
Tên đồng nghĩa:PAME;PYR TÔI;Metyl pyruvat
Số CAS:600-22-6
Công thức phân tử:C4H6O3
Trọng lượng phân tử:102.09
EINECS Không:209-987-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng màu vàng nhạt đến không màu |
Kim loại nặng |
Tối đa 50ppm |
Chloride |
Tối đa 50ppm |
Sulphat |
Tối đa 100ppm |
Asen |
Tối đa 10ppm |
Mật độ tương đối |
1.240-1.260 |
Nước |
Tối đa 2.0% |
Thử nghiệm |
TỐI THIỂU 98.0% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Methyl pyruvat là dẫn xuất metyl este của axit pyruvic, được sử dụng làm chất trung gian và chất phản ứng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong tổng hợp hóa học, y sinh học và khoa học vật liệu.
1. Tổng hợp hóa học
Tổng hợp thuốc: Methyl pyruvat là chất trung gian hoặc tiền chất quan trọng trong quá trình tổng hợp nhiều loại thuốc, đặc biệt là trong quá trình phát triển thuốc chống ung thư, kháng khuẩn và kháng vi-rút.
Tổng hợp thuốc trừ sâu: Được sử dụng làm nguyên liệu thô hoặc chất trung gian trong sản xuất thuốc trừ sâu để giúp sản xuất ra các sản phẩm thuốc trừ sâu có hiệu lực trừ sâu cao.
Hợp chất chức năng: Có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất có chức năng đặc biệt, chẳng hạn như các chất trung gian dược phẩm và các chất phụ gia khác nhau.
2. Y sinh học
Phát triển thuốc: Được sử dụng trong quá trình phát triển thuốc mới, đặc biệt là trong nghiên cứu thuốc chống ung thư và các loại thuốc điều trị khác, để tạo ra các thành phần thuốc hiệu quả bằng cách thúc đẩy các phản ứng hóa học cụ thể.
Nghiên cứu về quá trình trao đổi chất: Methyl pyruvate là một công cụ hiệu quả để nghiên cứu các con đường trao đổi chất của tế bào và được sử dụng để khám phá sâu sắc vai trò của quá trình trao đổi chất pyruvate trong các hoạt động của tế bào.
3. Khoa học vật liệu
Hóa học polyme: Là một monome hoặc chất phụ gia để tổng hợp polyme hoặc biến đổi polyme, giúp phát triển các vật liệu polyme mới.
Lớp phủ và nhựa: được sử dụng làm chất phụ gia trong lớp phủ và nhựa để cải thiện tính ổn định hóa học và độ bền của vật liệu.
4. Thực phẩm và gia vị
Tổng hợp gia vị: trong quá trình tổng hợp một số loại gia vị, methyl pyruvat có thể được sử dụng để cải thiện độ ổn định và tác dụng của gia vị.
Phụ gia thực phẩm: trong một số trường hợp, nó được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, nhưng phạm vi sử dụng và nồng độ được quy định chặt chẽ.
5. Chất xúc tác phản ứng hóa học
Trong một số phản ứng hóa học, methyl pyruvate có thể được sử dụng làm chất xúc tác hoặc môi trường phản ứng để cải thiện hiệu quả và tính chọn lọc của phản ứng.
6. Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, methyl pyruvate được sử dụng làm thuốc thử hóa học trong nhiều phản ứng khác nhau để nghiên cứu cơ chế phản ứng hóa học và phát triển vật liệu mới.
Điều kiện bảo quản: Đậy kín hộp đựng, bảo quản trong hộp đựng kín và để ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg 50kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng