Methyl L-pyroglutamate CAS 4931-66-2
Tên hóa học : Metyl L-pyroglutamate
Tên đồng nghĩa :Metyl 5-oxo-L-proline;Metyl (S)-pyroglutamate;(S)-5-(Methoxycarbonyl)-2-pyrrolidinone
CAS No :4931-66-2
Công thức phân tử :C6H9NO3
trọng lượng phân tử :143.14
EINECS Không :225-567-3
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Bột tinh thể màu trắng |
Định lượng,% |
99.0 Tối thiểu |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
1. Ứng dụng y tế
Ester methyl L-pyroglutamate được sử dụng làm trung gian dược phẩm để tổng hợp các loại thuốc có tác dụng bảo vệ thần kinh.
2. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
Với đặc tính chống oxy hóa và dưỡng ẩm tuyệt vời, ester methyl L-pyroglutamate được sử dụng như một chất phụ gia chức năng trong các sản phẩm chăm sóc da.
3. Thực phẩm và Dinh dưỡng
Là chất tăng cường hương vị tự nhiên, L-pyroglutamate metyl este có thể làm tăng hương vị của các thực phẩm chế biến như thịt, sốt và súp.
4. Tổng hợp Hóa học và Nghiên cứu
L-pyroglutamate metyl este cũng được sử dụng trong việc tổng hợp peptit, peptit vòng và các hợp chất phức tạp.
Điều kiện bảo quản: Đóng kín, bảo quản nơi khô ráo và mát mẻ
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.