m-Phenylenediamine CAS 108-45-2 Việt Nam
Tên hóa học: m-Phenylenediamine
Tên đồng nghĩa:diaminobenzen;meta-Phenylenediamine (MPD);benzendiamine
Số CAS: 108-45-2
Công thức phân tử: C6H8N2
Trọng lượng phân tử: 108.14
EINECS Không: 203-584-7
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
bột màu trắng |
Xét nghiệm,% |
99 PHÚT |
PPD, mg/kg, % |
≤ 200 |
Điểm kết tinh, ℃ |
≥62.50 |
Hàm lượng nước, % |
≤ 0.10 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Metaphenylenediamine (CAS 108-45-2) là một hợp chất amin thơm quan trọng, có dạng bột tinh thể màu trắng đến xám nhạt, có mùi amin nhẹ.
1. Sản xuất thuốc nhuộm và bột màu
Metaphenylenediamine là chất trung gian cốt lõi của thuốc nhuộm azo, thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm oxy hóa. Nó tăng cường độ bền màu và hiệu suất màu của thuốc nhuộm và thường được sử dụng trong nhuộm hàng dệt may, da và giấy.
2. Thuốc và hóa chất
Metaphenylenediamine được sử dụng trong quá trình tổng hợp các chất kháng khuẩn, thuốc kháng nấm và các loại thuốc khác, đồng thời cũng là tiền chất quan trọng của thuốc trừ sâu và hóa chất tinh khiết.
3. Polyme hiệu suất cao và nhựa kỹ thuật
Là nguyên liệu thô chính cho các vật liệu như polyimide và nhựa epoxy, metaphenylenediamine mang lại cho chúng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tuyệt vời, được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và điện tử.
4. Lớp phủ chống ăn mòn và chất chống oxy hóa cao su
Metaphenylenediamine được sử dụng trong lớp phủ chống ăn mòn và các sản phẩm cao su để cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống lão hóa của kim loại và cao su.
Điều kiện bảo quản: Lưu ý khi lưu trữ Bảo quản trong kho mát, thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Đóng gói chặt. Bảo quản riêng với chất oxy hóa, axit và hóa chất ăn được. Tránh trộn lẫn. Trang bị các loại và số lượng thiết bị chữa cháy phù hợp. Khu vực lưu trữ phải được trang bị các vật liệu phù hợp để ngăn chặn rò rỉ.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng