Hydroxit lithium monohydrat CAS 1310-66-3
Tên hóa học: Hydroxide lithium monohydrate
Tên đồng nghĩa: hydroxit lithium
CAS NO: 1310-66-3
Công thức phân tử: LiHO.H2O
Nội dung: ≥56.5%
EINECS: 241-097-1
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
Chỉ số | Hydroxide lithium monohydrate | |
Yêu cầu về ngoại hình | bột tinh thể màu trắng | |
LiOH ≥(%) | 56.50% | |
Tạp chất ≤(%) | Na +K | 0.2 |
fe | 0.002 | |
CaO2 | 0.033 | |
KHÔNG DIỄN RA HCL | 0.01 | |
Cl | 0.02 | |
SO4 | 0.03 | |
CO2 | 0.5 |
Tính chất và ứng dụng:
Các ứng dụng chính của nó bao gồm chất phụ gia mỡ bôi trơn, nguyên liệu pin lithium, tác nhân phân tích, chất phát triển ảnh và nguyên liệu để chế tạo các hợp chất lithium khác. Khi dùng làm chất phụ gia cho mỡ bôi trơn, hydroxit lithium có thể cải thiện khả năng chịu nhiệt, chống nước và độ ổn định của thiết bị cơ khí như bạc đạn, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng và được sử dụng trong nhiều thiết bị trung tính. Đồng thời, với vai trò là nguyên liệu điện giải cho pin lithium, hydroxit lithium cũng là một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp pin hiện đại. Hiệu suất tuyệt vời của nó giúp pin lithium đạt được mật độ năng lượng cao hơn và tuổi thọ lâu hơn.
Trong số các chất phát triển ảnh, hydroxit lithium đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tạo ra hình ảnh rõ nét.
Quy cách đóng gói:
25kg/túi, 250kg/túi tấn, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
Sản phẩm nghiền thường không vượt quá 350kg/túi tấn, và sản phẩm chưa nghiền thường không vượt quá 500kg/túi tấn.