Lauryl hydroxysultaine CAS 13197-76-7
Tên hóa học : Lauryl hydroxysultaine
Tên đồng nghĩa :Softazoline AHS 103;RALUFON (R) DL-OH;3-(Dodecyldimethylammonio)-2-hydroxypropane-1-sulfonate
CAS No :13197-76-7
Công thức phân tử :C17H37NO4S
trọng lượng phân tử :351.55
EINECS Không :236-164-7
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
mục |
Tiêu chuẩn |
Kết quả kiểm tra |
Tính tinh khiết |
≥ 99,0% |
99.70% |
Kim loại nặng |
≤ 10 ppm |
<10ppm |
nước |
≤1.0% |
0,10% |
Tàn dư sunfat |
≤0.5% được xác định trên 1.0 g. |
0.01% |
Tàn dư khi đốt |
≤ 0,1% |
0.03% |
Hình thức |
Dịch lỏng trong suốt |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Lauryl Hydroxysulfobetaine (CAS 13197-76-7) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính hiệu suất cao với các đặc điểm chính là dịu nhẹ, ít kích ứng, tạo bọt tốt và khả năng phân hủy sinh học.
1. Chăm sóc
Lauryl Hydroxysulfobetaine được sử dụng trong dầu gội, dầu xả, gel tắm và các sản phẩm khác để cung cấp khả năng làm sạch nhẹ nhàng và kết cấu bọt tuyệt vời.
2. Chất tẩy rửa
Lauryl Hydroxysulfobetaine không chỉ cải thiện khả năng làm sạch bụi bẩn trong vệ sinh gia đình và công nghiệp mà còn có đặc tính chịu nhiệt cao và kháng nước cứng.
3. Chế biến dệt may
Lauryl Hydroxysulfobetaine cải thiện khả năng thấm ướt, độ mềm mại và tính chống tĩnh điện của vải.
4.Hóa học nông nghiệp
Lauryl Hydroxysulfobetaine được sử dụng làm chất phân tán hoặc nhũ hóa thuốc trừ sâu để cải thiện sự ổn định và hiệu quả phun sương của các hoạt chất đồng thời tối ưu hóa hiệu suất bám dính.
5.Ngành công nghiệp dầu khí
Lauryl Hydroxysulfobetaine được sử dụng để giảm độ nhớt và nhũ hóa trong khai thác dầu mỏ, tăng khả năng chịu muối, cải thiện độ trơn tru và tính lưu động, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất dầu và khí.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong các hộp kín, chống ánh sáng và kín khí.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng trống 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.