Axit lactic CAS 50-21-5
Tên hóa học: Axit lactic
Tên đồng nghĩa:Lactic;Axit 2-hydroxy-2-methylacetic;
LACTICACID, RACEMIC, USP
Số CAS:50-21-5
Công thức phân tử:C3H6O3
Trọng lượng phân tử:90.08
EINECS Không:200-018-0
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
|
Nhân vật |
Chất lỏng dạng siro, hơi vàng. |
|
Xác định |
1.21 |
|
Dung dịch có tính axit mạnh |
||
Cho phản ứng của lactat. |
||
Thử nghiệm |
Xuất hiện |
Không đậm màu hơn so với solutian Y6 tham chiếu |
Độ hòa tan |
Có thể trộn với nước và với etanol (96 phần trăm) |
|
Chất không tan trong ete |
Không đục hơn dung môi dùng để thử nghiệm |
|
Đường và các chất khử khác |
Không có kết tủa đỏ hoặc xanh lục được hình thành |
|
Metanol |
<50ppm |
|
Axit xitric, oxalic và photphoric |
Không mạnh hơn trong hỗn hợp |
|
Sulfat |
<200ppm |
|
Calcium |
<200ppm |
|
Tro sunfat |
Nhỏ hơn 0.04% |
|
Nội độc tố vi khuẩn |
<1.5IU/g |
|
Thử nghiệm |
90.9% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Axit lactic là một axit hữu cơ có nguồn gốc từ nhiều nơi và có hiệu suất tuyệt vời. Nó có đặc tính kháng khuẩn và phân hủy sinh học tự nhiên và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y học, công nghiệp hóa chất và nông nghiệp.
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát
Phụ gia thực phẩm: Axit lactic là chất tạo axit và bảo quản tự nhiên, thường được sử dụng trong thực phẩm lên men (như sữa chua, kim chi, v.v.) để tăng hương vị và kéo dài thời hạn sử dụng.
Chất tạo axit: Được sử dụng trong đồ uống và gia vị để điều chỉnh độ pH, tăng hương vị và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Chất bảo quản tự nhiên: Tính chất kháng khuẩn của axit lactic có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn và giúp bảo quản thực phẩm.
2. Y học và sức khỏe
Chuẩn bị thuốc: Dùng để chuẩn bị thuốc như tiêm axit lactic, điều chỉnh cân bằng dịch và đóng vai trò là chất mang giải phóng kéo dài cho thuốc.
Chăm sóc da: Axit lactic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm và kem dưỡng da để giúp loại bỏ tế bào da chết và cải thiện độ mịn màng và độ ẩm của da.
3. Công nghiệp hóa chất và công nghiệp
Nhựa sinh học: Axit lactic là nguyên liệu chính để sản xuất axit polylactic (PLA), được sử dụng để sản xuất vật liệu đóng gói phân hủy sinh học và các sản phẩm dùng một lần, đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
Chất tẩy rửa và dung môi: Axit lactic được sử dụng để tạo ra chất tẩy rửa và dung môi. Do có khả năng hòa tan và phân hủy sinh học tốt nên được sử dụng rộng rãi trong khử nhiễm và làm sạch.
4. Ứng dụng nông nghiệp
Phụ gia thức ăn: Thúc đẩy tiêu hóa và hấp thụ thức ăn cho vật nuôi, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, nâng cao hiệu quả sản xuất chăn nuôi.
Chất cải tạo đất: Axit lactic được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất, cải thiện cấu trúc đất và tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
5. Các ứng dụng khác
Axit lactic cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong xử lý nước nhằm cải thiện chất lượng nước.
Điều kiện bảo quản: Đóng gói trong thùng nhựa. Bảo quản nơi sạch sẽ và khô ráo.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong chai thủy tinh 10kg 25kg 50kg đóng gói trong thùng gỗ hoặc niêm phong trong thùng nhựa, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.