L-Lactide CAS 4511-42-6
Tên hóa học: L-Lactide
Tên đồng nghĩa:Lactide;L-(-)-Lactide;L-Lactide S
Số CAS: 4511-42-6
Công thức phân tử: C6H8O4
Trọng lượng phân tử: 144.13
EINECS Không: 224-832-0
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Tinh thể màu trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0 PHÚT |
Axit lactic |
0.1% TỐI ĐA |
nước |
0.1% TỐI ĐA |
quay quang học |
+255 |
Thuộc tính và Sử dụng:
L-Lactide là một dimer vòng của axit lactic. Là một dimer của hợp chất axit lactic, nó có ứng dụng quan trọng trong sản xuất nhựa phân hủy sinh học, thiết bị y tế, ngành công nghiệp dệt may và vật liệu thân thiện với môi trường.
1. Nhựa phân hủy sinh học
L-Lactide được sử dụng để sản xuất axit polylactic (PLA), một loại nhựa nhiệt dẻo phân hủy sinh học được sử dụng trong bao bì thực phẩm, đồ dùng ăn uống dùng một lần, hàng dệt may và màng nông nghiệp.
2. Lĩnh vực y tế
Trong lĩnh vực y tế, L-lactide được sử dụng để chế tạo các thiết bị y tế và vật liệu cấy ghép có khả năng phân hủy, chẳng hạn như chỉ khâu, hệ thống dẫn thuốc và khung kỹ thuật mô.
3. Ngành dệt may
L-lactide được sử dụng để sản xuất sợi chức năng, có đặc tính kháng khuẩn và khả năng chống mài mòn tuyệt vời, thích hợp để sản xuất đồ thể thao và hàng dệt y tế.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và chất oxy hóa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng