L-Glutathione CAS 27025-41-8
Tên hóa học: L-Glutathione
Tên đồng nghĩa:oxidizedglutathione;White lyophilizate;
Glutathione(Oxidized Form), free acid
Số CAS: 27025-41-8
Công thức phân tử:C20H32N6O12S2
Trọng lượng phân tử: 612.63
EINECS Không: 248-170-7
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Đặc điểm kỹ thuật |
MW |
612.63 |
EINECS |
248-170-7 |
Độ nóng chảy |
178 ° C |
Tỉ trọng |
1.3688 |
pka |
2.12, 3.59, 8.75, 9.65(at 25℃) |
Thuộc tính và Sử dụng:
L-glutathione (oxidized form) is an important natural antioxidant used in health, medicine, cosmetics and other fields. It has multiple biological activities such as protecting cells from free radical damage, promoting liver detoxification, and enhancing immunity.
1. Antioxidant protection: delaying aging and skin care
L-glutathione (oxidized form) can effectively neutralize free radicals in anti-aging products, slow down skin aging, and reduce the formation of wrinkles and fine lines.
2. Bảo vệ gan và giải độc
L-glutathione (oxidized form) helps eliminate heavy metals and toxins through detoxification, especially in the liver. It is often used to treat diseases such as hepatitis and cirrhosis to help maintain liver health.
3. Immune regulation and support
As a key component of the immune system, L-glutathione (oxidized form) can enhance immune response and improve the body's disease resistance. It is an important component of immune supplements.
4. Skin whitening and anti-aging
L-glutathione (oxidized form) is widely used in whitening products by inhibiting the production of melanin, improving uneven skin tone, enhancing skin radiance, and has significant anti-aging effects.
5. Biomarker of fatty liver
As a biomarker of fatty liver, L-glutathione (oxidized form) is helpful for disease monitoring and early diagnosis in medical research.
Điều kiện bảo quản: Giữ lạnh.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng