Axit kojic CAS 501-30-4
Tên hóa học: Axit kojic
Tên đồng nghĩa:kojic;5-Hydroxy-2-(hydroxymethyl)-γ-pyrone;
4H-Pyran-4-one, 5-hydroxy-2-(hydroxymethyl)
Số CAS: 501-30-4
Công thức phân tử: C6H6O4
Trọng lượng phân tử: 142.11
EINECS Không: 207-922-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Thử nghiệm |
≥ 99.0% |
Mất mát khi sấy khô |
Nhỏ hơn 0.5% |
Cặn cháy |
Nhỏ hơn 0.5% |
Hàm lượng sắt |
<10ppm |
Kim loại nặng |
<3ppm |
Hàm lượng asen |
<1ppm |
Hàm lượng clorua |
<50ppm |
Tổng số vi khuẩn |
Vi khuẩn thường gặp <300CPU Nấm <100CPU |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kojic acid là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có dạng bột tinh thể không màu hoặc vàng nhạt. Nó chủ yếu được chiết xuất từ nấm và có đặc tính làm trắng, chống oxy hóa và bảo quản. Nó được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp và chăm sóc da, y học, công nghiệp thực phẩm và các lĩnh vực khác.
1. Làm đẹp và chăm sóc da
Làm trắng: Axit kojic có thể cải thiện hiệu quả các vấn đề về sắc tố bằng cách ức chế hoạt động của tyrosinase và giảm sản xuất melanin. Nó thường được sử dụng trong các loại kem làm trắng, tinh chất và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Chất chống oxy hóa: Axit kojic có khả năng chống oxy hóa mạnh, có thể làm giảm sản xuất các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa da và duy trì độ sáng và độ đàn hồi của da.
Loại bỏ vết thâm và mụn trứng cá: Được sử dụng trong các sản phẩm loại bỏ vết thâm và mụn trứng cá để giúp làm mờ các vết thâm và vết mụn, giúp da sáng hơn.
2. Lĩnh vực y tế
Kháng khuẩn: Axit kojic được sử dụng làm chất bảo quản trong thuốc. Tính chất kháng khuẩn của nó có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn và duy trì độ ổn định của thuốc.
Nghiên cứu chống khối u: Các nghiên cứu sơ bộ đã chỉ ra rằng axit kojic có thể có tác dụng chống khối u bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
3. Công nghiệp thực phẩm
Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: Trong chế biến thực phẩm, axit kojic, với vai trò là chất chống oxy hóa, có thể kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và ngăn ngừa quá trình oxy hóa; với vai trò là chất bảo quản, nó có thể duy trì độ tươi và hương vị của thực phẩm và giảm nguy cơ nitrit chuyển hóa thành nitrosamine có hại.
Bảo quản: Axit kojic được sử dụng trong chế biến thịt, trái cây và rau quả, cho thấy hiệu quả bảo quản đáng kể, đặc biệt là trong các sản phẩm thịt, có thể tăng cường an toàn thực phẩm.
4. Mỹ phẩm và Chăm sóc Cá nhân
Chăm sóc tóc: Thêm axit kojic có thể làm tăng độ bóng của tóc, giảm các vấn đề về da đầu và cải thiện chất lượng tóc.
Sản phẩm làm sạch da mặt: Tính chất kháng khuẩn và chống oxy hóa của axit kojic giúp làm sạch da và ngăn ngừa các vấn đề về da.
KHAI THÁC. Các ứng dụng khác
Ngành công nghiệp thuốc nhuộm: Axit kojic, là chất trung gian hoặc chất biến tính thuốc nhuộm, có thể cải thiện độ ổn định và hiệu suất màu của thuốc nhuộm.
Nông nghiệp: Axit kojic có thể được sử dụng trong thuốc trừ sâu sinh học và phân bón sinh học để tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
Điều kiện bảo quản: Nên bảo quản trong bao bì kín, tránh nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng