Phosphat isopropylphenyl CAS 68937-41-7
Tên hóa học : Isopropylphenyl phosphate
Tên đồng nghĩa :IPPP50; Phenol,isopropylated,phosphate(3:1); Phenolphosphateisopropylated
CAS No :68937-41-7
Công thức phân tử :C27H33O4P
trọng lượng phân tử :452.52
Số EINECS :273-066-3
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả Sản phẩm :
Các điều khoản phân tích |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả phân tích |
Ngoại hình, thị giác |
Dung dịch trong suốt rõ ràng |
Dung dịch trong suốt rõ ràng |
Giá trị màu Hazen |
≤50 |
42 |
Nước chứa,% |
≤0.1 |
0.037 |
Chỉ số khúc xạ |
1.546-1.555 |
1.549 |
Giá trị axit |
≤0.1 |
0.043 |
Mất mát khi làm nóng |
≤0.15 |
0.033 |
Độ nhớt Viscosity |
48-64 |
50 |
Khối lượng riêng g/ml, 20℃ S.G |
--- |
1.17 |
Phần kết luận |
Có đủ điều kiện |
Thuộc tính và Sử dụng :
Isopropylated Triphenyl Phosphate là một hợp chất photphat có khả năng chống cháy, độ bay hơi thấp và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp. Là phụ gia hiệu quả cao, IPTPP chủ yếu được sử dụng trong nhựa, cao su, sơn, chất bôi trơn và các lĩnh vực khác.
Lĩnh vực ứng dụng chính:
1. Chống cháy:
Nhựa và cao su: Photphat isopropylphenyl được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nhựa và cao su như PVC, polyurethane và keo epoxy, cải thiện đáng kể tính chất chống cháy của vật liệu.
Dây cáp: Trong quá trình sản xuất dây cáp, IPTPP hoạt động như một chất chống cháy để đảm bảo sự ổn định và an toàn của vật liệu ở nhiệt độ cao và các sự cố điện.
2.Chất dẻo hóa:
Sản phẩm PVC: Là một chất dẻo hóa, Isopropylphenyl phosphate có thể cải thiện độ linh hoạt và các đặc tính gia công của PVC và được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất vỏ cáp, phim, ống và vật liệu lót sàn.
Sản phẩm cao su: Trong ngành công nghiệp cao su, IPTPP không chỉ cải thiện hiệu suất gia công của cao su mà còn tăng cường khả năng chống mài mòn và chịu thời tiết.
3. Chất phụ gia bôi trơn:
Dầu bôi trơn công nghiệp: có thể được sử dụng làm phụ gia cho dầu bôi trơn, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao và áp suất cao, để tăng cường khả năng kháng oxy hóa và chống mài mòn của dầu bôi trơn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
4. Sơn và keo dán:
Sơn: Trong công thức sơn, có thể cải thiện khả năng kháng hóa chất và độ bền của sơn đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Keo dán: Trong công thức keo dán, cải thiện độ linh hoạt và khả năng bám dính của keo.
Điều kiện bảo quản: Tránh tiếp xúc với lửa và bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg, 100kg, 200kg và cũng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng