Irgacure 819 Photoinitiator 819 CAS 162881-26-7
Tên hóa học: Phenylbis(2,4,6-trimethylbenzoyl)phosphine oxide
Tên đồng nghĩa:
Chất引发 quang 819
Irgacure 819
MNIRAD 380
OMNIRAD 819
CAS NO: 162881-26-7
EINECS : 423-340-5
Công thức phân tử: C26H27O3P
Nội dung: ≥99%
Cân tử: 418.5
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Hình thức: Bột màu vàng nhạt đến vàng
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
FSCI-Item | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Hình thức | Bột màu vàng | Đạt |
Phân tích hàm lượng | ≥ 99,0% | 99.26% |
Điểm nóng chảy | 128.0~133.0℃ | 130.7-131.9℃ |
Mất mát khi sấy khô | ≤ 0,2% | 0,05% |
Ash | ≤ 0,1% | 0,05% |
Độ hòa tan | Tan trong nước, tan trong toluene và các dung môi khác; Độ tan cao nhất trong toluene và acetone | Tiêu chuẩn phù hợp |
Độ ổn định | Tương đối ổn định | Tiêu chuẩn phù hợp |
Bước sóng hấp thụ tối đa | Đạt 365nm | Tiêu chuẩn phù hợp |
Hệ thống áp dụng | Hệ thống màu trắng, hệ thống màng dày | Tiêu chuẩn phù hợp |
Phần kết luận | Kết quả phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp |
Tính chất và ứng dụng:
Photoinitiator 819 là chất引发 UV hiệu quả và phổ quát với tác dụng làm cứng tuyệt vời và tính chống vàng hóa. Khởi động quá trình polymer hóa tia cực tím bằng ánh sáng cực tím và ánh sáng nhìn thấy gần cho các resin không bão hòa.
Tăng khả năng kháng thời tiết tương ứng của lớp sơn UV-cured, tối ưu hóa hiệu ứng làm cứng của lớp sơn và kháng vàng hóa do UV.
Hoạt động tốt trong các hệ thống làm cứng sâu. Do đó, nó phù hợp hơn cho các hệ thống làm cứng như kim loại, nhựa và mực in.
Các công thức và hỗn hợp khác nhau với các chất引发 khác có nhiều hiệu ứng làm cứng và độ sáng khác nhau. Vui lòng liên hệ với đội ngũ của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Lưu trữ và vận chuyển:
Lưu trữ trong kho mát, khô ráo. Tránh xa tia lửa và nguồn nhiệt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
Quy cách đóng gói:
20KG/thùng, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.