Imidazol CAS 288-32-4
Tên hóa học: imidazol
Tên đồng nghĩa:1,3-DIAZOLE;GLYOXALIN;
Imidazol
Số CAS:288-32-4
Công thức phân tử:C
Trọng lượng phân tử:68.08
EINECS Không:206-019-2
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0 PHÚT |
hydrat hóa |
0.5% TỐI ĐA |
Thuộc tính và Sử dụng:
Imidazole là hợp chất dị vòng thơm năm cạnh chứa nitơ với hai nguyên tử nitơ (một loại pyrrole và loại còn lại là pyridin) trong phân tử, làm cho nó có tính kiềm yếu độc đáo, khả năng phối hợp và khả năng hình thành liên kết hydro. Imidazole và các dẫn xuất của nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghiệp, nông nghiệp và nghiên cứu hóa học.
1. Lĩnh vực y tế
Thuốc kháng khuẩn, kháng nấm: Các dẫn xuất imidazol được sử dụng trong tổng hợp các thuốc kháng nấm imidazol như clotrimazol, ketoconazole, kháng sinh imidazol, v.v.
Thuốc kháng axit: Thuốc imidazole như Ranitidine được sử dụng để ức chế tiết axit dạ dày và điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày. Điều trị tăng huyết áp: Moxonidine là một loại thuốc quan trọng để điều trị tăng huyết áp. .
Chất ức chế enzym: Imidazole được sử dụng như một chất ức chế hoặc hoạt hóa enzym và thường được sử dụng trong nghiên cứu để điều chỉnh hoạt động của enzym.
2. Ứng dụng công nghiệp
Chất xúc tác: Imidazol là chất xúc tác axit-bazơ và thường được dùng để xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như phản ứng ngưng tụ và trùng hợp mở vòng.
Hợp chất kim loại: Imidazol có thể tạo thành hợp chất bền với các ion kim loại, có ứng dụng quan trọng trong sản xuất chất xúc tác, vật liệu điện tử và thuốc nhuộm.
Chất trung gian tổng hợp: Được sử dụng trong sản xuất hóa chất và chất trung gian dược phẩm, chúng là nguyên liệu thô chính trong nhiều quy trình công nghiệp.
3. Ứng dụng nông nghiệp
Thuốc trừ sâu: Hợp chất imidazole là thành phần hoạt tính của thuốc trừ sâu có hiệu quả cao, có thể kiểm soát sâu bệnh hiệu quả và đảm bảo sức khỏe cây trồng.
4. Nghiên cứu hóa học
Hóa học tổng hợp: Imidazole được sử dụng để phát triển các phương pháp tổng hợp hữu cơ mới.
Khoa học vật liệu: Các hợp chất imidazole được sử dụng để tổng hợp các vật liệu chức năng mới, chẳng hạn như khung hữu cơ kim loại (MOF) và các vật liệu dẫn điện hữu cơ khác.
5. Ứng dụng môi trường
Xử lý nước thải: Các dẫn xuất imidazole có thể được sử dụng để loại bỏ các chất độc hại trong nước thải công nghiệp và cải thiện chất lượng môi trường.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao, tránh ánh nắng mặt trời và va chạm. Bảo quản và vận chuyển theo quy định về chất độc hại.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong túi giấy 25kg hoặc thùng các tông có lót màng nhựa và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.