HYDROXYPROPYL CHITOSAN CAS 104673-29-2/84069-44-3 Việt Nam
Tên hóa học: HYDROXYPROPYL CHITOSAN
Tên đồng nghĩa:N-(2-Hydroxypropyl)chitosan
Số CAS:104673-29-2/84069-44-3
Công thức phân tử: C20H37N3O13
Trọng lượng phân tử: 527.524
EINECS Không:
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Giá trị tiêu chuẩn |
Kết quả |
Mô tả |
Bột màu trắng hoặc vàng nhạt |
Bột màu vàng nhạt |
Mất mát khi sấy |
≤ 12.0 |
7.3 |
Mức độ thay thế % |
≥80 |
89.5 |
Phế liệu khi đánh lửa % |
≤ 2.0 |
1.4 |
Asen mg / kg |
≤ 2 |
Theo |
Dẫn mg / kg |
≤ 10 |
Theo |
Không hòa tan |
≤ 1.0 |
0.3 |
PH (1.0%) Giá trị PH |
5.0-7.0 |
5.6 |
kích thước hạt |
40mesh vượt qua ≥95% |
Theo |
Kết luận |
Theo |
Thuộc tính và Sử dụng:
Hydroxypropyl chitosan là một dẫn xuất polysaccharide biến tính có nguồn gốc tự nhiên, có khả năng hòa tan trong nước và tương thích sinh học tuyệt vời.
1. Y học và y sinh học
Được sử dụng trong hệ thống dẫn thuốc và băng vết thương, nó có tác dụng giải phóng kéo dài, kháng khuẩn và thúc đẩy tái tạo mô.
KHAI THÁC. Mỹ phẩm
Là một thành phần dưỡng ẩm và phục hồi da, nó cải thiện hiệu quả dưỡng ẩm và khả năng chống oxy hóa của các sản phẩm chăm sóc da.
3. Ngành thực phẩm
Chất làm đặc và ổn định, được sử dụng để cải thiện kết cấu thực phẩm; nó cũng giúp điều chỉnh sức khỏe đường ruột.
4. nông nghiệp
Là chất thúc đẩy tăng trưởng thực vật, nó cải thiện khả năng kháng bệnh của thực vật và giữ nước tốt hơn cho đất.
5. Dệt may và lớp phủ
Chất tạo độ ẩm và chất kháng khuẩn được sử dụng trong hàng dệt may để tăng sự thoải mái; trong lớp phủ, chúng tăng cường độ bám dính và độ bền.
6. Ứng dụng bảo vệ môi trường
Là chất hấp phụ trong xử lý nước thải, nó có tác dụng loại bỏ hiệu quả các chất độc hại.
Điều kiện bảo quản: Khu vực khô mát
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng