- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng |
Mất mát khi sấy khô |
≤0.5% |
Độ nóng chảy |
50-52.5 ° C |
Phế liệu khi đánh lửa |
≤0.05% |
Kim loại nặng |
≤0.002% |
Xét nghiệm (GC) |
≥ 99.0% |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Lĩnh vực y tế
Chất kháng khuẩn tự nhiên: Hinokitiol có tác dụng ức chế nhiều loại mầm bệnh và có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển các chế phẩm kháng khuẩn.
Chống viêm và điều hòa miễn dịch: Bằng cách điều chỉnh phản ứng miễn dịch, nó có thể được sử dụng để cải thiện các bệnh liên quan đến viêm.
2. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Chăm sóc da chống oxy hóa: Là một thành phần hoạt tính trong các công thức chống lão hóa, hinokitiol có thể làm chậm quá trình lão hóa da và cải thiện độ đàn hồi hiệu quả.
Làm trắng và xóa tàn nhang: Bằng cách ức chế sản xuất melanin, sản phẩm giúp làm đều màu da và giảm đốm.
Chăm sóc mụn trứng cá: Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm giảm tình trạng viêm da như mụn trứng cá và bệnh chàm.
Chất bảo quản tự nhiên: Kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm một cách nhẹ nhàng và hiệu quả, thay thế chất bảo quản hóa học.
3. Các ứng dụng cốt lõi khác
Phụ gia thực phẩm: Hinokitiol tăng cường khả năng chống oxy hóa của thực phẩm, đồng thời làm chậm quá trình hư hỏng, đảm bảo thực phẩm tự nhiên và an toàn.
Thuốc bảo vệ thực vật thân thiện với môi trường: Được sử dụng như một tác nhân kiểm soát bệnh thực vật để giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, ánh sáng và nhiệt độ cao
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng carton 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng