Guanidine hydrochloride CAS 50-01-1
Tên hóa học : Guanidine hydrochloride
Tên đồng nghĩa : Guanidine hydrochloride (1:1); guanidinium chloride; Guanidine, hydrochloride (1:1)
CAS No : 50-01-1
Công thức phân tử : CH5N3.ClH
trọng lượng phân tử : 95.53
EINECS Không : 200-002-3
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Bột tinh thể màu trắng |
Phân tích hàm lượng |
99.0% tối thiểu |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
1. Sinh hóa và Sinh học Phân tử
Tăng độ hòa tan và làm sạch protein: Guanidine hydrochloride là một tác nhân hiệu quả để hòa tan các protein trong khối bao gồm và cải thiện quá trình gấp lại của các protein bị gập sai.
Chiết xuất và bảo vệ RNA/DNA: Nó phá vỡ tương tác giữa axit nucleic và protein và đảm bảo tính toàn vẹn của RNA và DNA trong quá trình chiết xuất và xử lý.
Nghiên cứu enzym: Guanidine hydrochloride được sử dụng như một chất ức chế enzym đặc hiệu để giúp nghiên cứu sự điều hòa hoạt động enzym và mối quan hệ cấu trúc-chức năng của protein.
2. Phát triển thuốc
Guanidine hydrochloride là nguyên liệu quan trọng cho việc tổng hợp sulfonamid, các dẫn xuất axit folic và các hợp chất dược phẩm khác.
3. Ứng dụng công nghiệp và y tế
Guanidine hydrochloride có thể được sử dụng như một trung gian hiệu quả trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và các hợp chất hữu cơ khác để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Điều kiện bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo và kho chứa kín
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng giấy 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.