GMA CAS 106-91-2
Tên hóa học: Glycidyl methacrylate
Tên đồng nghĩa: Epoxypropyl methacrylate;2,3-Epoxypropyl methacrylate;GMA
CAS No:106-91-2
Công thức phân tử: C7H10O3
Nội dung: ≥99%
Cân tử: 142.154
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
CÁC MỤC PHÂN TÍCH | Thông số kỹ thuật |
Hình thức | Dịch lỏng vô sắc |
độ tinh khiết ((%) | ≥99.2 |
Ẩm độ% | ≤0.1 |
CHROMA (PT-CO) | ≤25 |
MEHQ ppm | 50-150 |
(EEW)g/mol | 140-150 |
Mật độ | 1.072 g/mL tại 25 °C |
Độ nhớt | Độ nhớt thấp |
Kích ứng da | Trung bình |
Phản ứng | rất cao |
chống nhiệt độ cao | tương đối cao |
Tính chất và ứng dụng:
Glycidyl Methacrylate (GMA) là một đơn phân đa chức năng với các liên kết đôi acrylate và nhóm epoxy. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ cấu trúc độc đáo và đặc tính đa chức năng của mình. Ứng dụng.
Đặc điểm chính:
Tính đa dạng: Với các liên kết đôi acrylate và nhóm epoxy, nó có thể trải qua quá trình tự trùng hợp, đồng trùng hợp và phản ứng với các nhóm chức khác để giới thiệu thêm nhiều chức năng hơn, chẳng hạn như tăng độ dai, tạo liên kết chéo, v.v.
Thuộc tính vật lý xuất sắc: Thông thường, nó là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt thấp với khả năng lưu động tốt và đặc tính phủ bề mặt tốt. Nó tan trong các dung môi hữu cơ thông thường nhưng không tan trong nước.
Tính phản ứng cao: Nó có tính phản ứng cực kỳ cao và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp và sửa đổi, điều này giúp tăng tốc độ phản ứng và nâng cao sản lượng của sản phẩm.
Khả năng kháng hóa chất tốt: Nó có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và độ ổn định cao đối với các hóa chất trong môi trường, có thể bảo vệ bề mặt vật liệu và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Phạm vi ứng dụng rộng: Nó có những ứng dụng quan trọng trong sơn bột, lớp phủ nhiệt rắn, chất xử lý sợi, keo dán, chất chống tĩnh điện, chất ổn định và các lĩnh vực khác, cung cấp cho sản phẩm những tính năng và chức năng xuất sắc.
Mục đích chính:
Sơn bột: Dùng để chế tạo resin sơn bột mờ cho sử dụng ngoài trời. Nó có hiệu suất làm phẳng tuyệt vời, khả năng kháng thời tiết và hóa chất cao, và có thể được sử dụng để phủ lên kim loại, nhựa và các bề mặt vật liệu khác.
Chỉnh sửa nhựa: GMA có thể được ghép nối lên các polymer và dùng làm chất tăng độ dai để cải thiện độ dai của nhựa kỹ thuật hoặc chất tương thích để cải thiện sự tương thích của hệ thống trộn, đồng thời cũng cải thiện khả năng kháng hóa chất và độ chịu mài mòn của sản phẩm nhựa.
Keo UV: Là một đơn phân gốc tự do UV, GMA đóng vai trò trong quá trình đông cứng bằng gốc tự do và ion dương, có hiệu ứng kết dính tốt và khả năng đông cứng cường độ cao, phù hợp cho thiết bị quang học, sản phẩm điện tử và các lĩnh vực khác.
Mực PCB: Có thể được sử dụng để sản xuất mực bảng mạch. Nó cung cấp dầu màu xanh acrylic với khả năng bám dính tuyệt vời, chống mài mòn và kháng hóa chất, phù hợp cho việc chế tạo bảng mạch in PCB.
Hợp thành polymer: Là nguyên liệu hóa chất tinh quan trọng, nó có thể được sử dụng trong tổng hợp樹脂 acrylic/sữa đặc acrylic, lớp phủ polyvinyl clorua, thay thế LER hydro hóa và các lĩnh vực khác để hỗ trợ tổng hợp vật liệu polymer.
Quy trình sản xuất:
Việc sản xuất glycidyl methacrylate thường tuân theo quy trình hai bước. Đầu tiên, axit methacrylic và epichlorohydrin được đưa vào phản ứng khai vòng ester hóa để tạo ra 2-hydroxy-3-chloropropyl methacrylate. Sau đó, trong sự hiện diện của các gốc tự do hydroxyl, một phản ứng đóng vòng khử clo hóa được thực hiện để thu được sản phẩm mục tiêu.
Các lĩnh vực ứng dụng:
Glycidyl methacrylate được sử dụng rộng rãi trong sơn acrylic, sơn este acrylic, sơn nhựa alkyd, nhựa clorua vinyl, sơn bột và keo UV.
Quy cách đóng gói:
Sản phẩm này sử dụng thùng nhựa 200kg hoặc thùng kẽm mạ. Hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
Lưu trữ ở nơi mát mẻ, thông thoáng trong điều kiện đóng kín và tối. Tránh xa lửa. Cần lưu trữ riêng biệt với axit và chất oxi hóa, không được trộn lẫn.