Glycine CAS 56-40-6
Tên hóa học: Glycin
Tên đồng nghĩa:1-hydroxymethyl-2-aminomethylbenzen;carboxymethylamine;
axit aminomethylcarboxylic
Số CAS: 56-40-6
Công thức phân tử: C2H5NO2
Trọng lượng phân tử: 75.07
EINECS Không: 200-272-2
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Tiêu chuẩn |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Sự rõ ràng của giải pháp |
Tích cực |
Xét nghiệm(%) |
trong sáng |
Tổn thất khi sấy (%) |
99.0-100.5 |
Dư lượng đánh lửa (%) |
≤ 0.40 |
Tro sunfat |
≤ 0.10 |
Vòng quay cụ thể |
≤ 0.10 |
Giá trị PH (dung dịch 2%) |
từ +20.5+21.5 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Glycine (CAS 56-40-6) là một loại axit amin không thiết yếu đơn giản có vị ngọt và nhiều chức năng. Nó được sử dụng trong thực phẩm, y học, công nghiệp hóa chất và công nghiệp hóa chất hàng ngày.
1. Nhiều ứng dụng trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Glycine là chất tạo ngọt và tạo hương vị tự nhiên giúp tăng hương vị thực phẩm và thường có trong gia vị và thực phẩm chế biến. Nó cũng được sử dụng làm phụ gia thức ăn để thúc đẩy sự hấp thụ protein động vật và tăng trưởng.
2. Nguyên liệu thô quan trọng trong ngành dược phẩm
Nó được sử dụng trong các chất trung gian của thuốc, thuốc tiêm axit amin và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng để giảm mệt mỏi và điều hòa thần kinh.
3. Các thành phần chính trong quá trình chế biến hóa chất và công nghiệp
Glycine được sử dụng làm chất đệm trong sản xuất glyphosate, xử lý kim loại và phản ứng hóa học để cải thiện độ ổn định của phản ứng.
4. Chất dưỡng ẩm và chất ổn định trong các sản phẩm hóa học hàng ngày
Là một thành phần dưỡng ẩm, glycine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và sữa rửa mặt để cải thiện độ ẩm cho da và tăng cường độ ổn định của sản phẩm.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Bảo quản và vận chuyển theo quy định chung về hóa chất
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng