GELLAN GUM CAS 71010-52-1
Tên hóa học: GELLAN GUM
Tên đồng nghĩa:AGAR SUBSTITUTE GELLING AGENT;GelzanTM CM;GELRITEGELLANGURI
Số CAS: 71010-52-1
Công thức phân tử: C13H7F2N
Trọng lượng phân tử:0
EINECS Không: 275-117-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Thử nghiệm |
99% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Gellan gum, a natural polysaccharide (CAS 71010-52-1), has excellent thickening, gelling and stabilizing properties and is used in food, medicine, daily chemicals, agriculture and industry.
1. Key thickeners and stabilizers in the food industry
Gellan gum is used as a thickener, gelling agent and stabilizer in the food industry, especially for dairy products, jellies, candies and beverages.
2. Drug carriers and thickeners in medicines and health products
Gellan gum can effectively control the drug release rate and improve the drug effect in drug sustained-release carriers and capsule materials. In medicines, it is also often used as a thickener and adhesive.
3. Thickeners and suspending agents in daily chemical products
Gellan gum is used as a thickener and suspending agent in personal care and daily chemical products, especially toothpaste, shampoo and skin care products, to improve the texture and stability of the product.
4. Soil and water conservation and seed coating materials in the fields of agriculture and environmental protection
As a seed coating material, it improves the water retention capacity of seeds, promotes germination, and helps improve soil structure and water retention.
5. Industrial application: drilling fluid stabilizer
Gellan gum is used as a mud stabilizer in the fields of oil drilling and mining to improve the stability of drilling fluids and optimize drilling operations.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa chất oxy hóa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng