Số 1, Làng Shigou, Thị trấn Chengtou, Thành phố Zaozhuang, Tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.

+86 13963291179

[email protected]

Tất cả danh mục

Hóa chất dược phẩm thực phẩm

Trang chủ >  SẢN PHẨM >  Hóa chất dược phẩm thực phẩm

Kali iodua cấp thực phẩm CAS 7681-11-0 KI

Tên hóa học: kali iodua

Số CAS:-7681 11-0

Công thức phân tử: KI

Nội dung: ≥ 99.0%

  • Tham số
  • CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
  • Câu Hỏi

Công thức kết cấu

 Nhà cung cấp kali iodua cấp thực phẩm CAS 7681-11-0 KI

Mô tả Sản phẩm:

Mặt hàng

Đặc điểm kỹ thuật

Xuất hiện

Bột tinh thể màu trắng thành trắng

Phân biệt

Phản ứng nhận biết muối kali và iodua trong dung dịch nước

Sunfat(SO4),%

0.005MAX

Mất khi sấy,%

0.5MAX

Trong trẻo,%

3.0MAX

Kim loại nặng,%

0.0005MAX

BẰNG,%

0.02MAX

Cl,%

0.5MAX

pH

6.0-8.0

Không tan trong nước,%

0.01MAX

Iốt,%

0.002MAX

Ba,%

0.002MAX

Xét nghiệm,%

99.0MIN

Ngoại hình: tinh thể hình khối không màu hoặc trắng, không mùi, có vị đắng và mặn nồng, dễ giải phóng iốt trong không khí có màu vàng.

Các lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:

Tổng quan sản phẩm

Kali iodua (KI) là hợp chất ion quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Kali iodua đóng vai trò quan trọng trong phụ gia thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm, thuốc bảo vệ bức xạ, vật liệu ảnh và dược phẩm.

 

1. Kali iodua trong phụ gia thức ăn chăn nuôi

Iốt là thành phần chính của hormone tuyến giáp và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất cơ bản và sự sinh trưởng, phát triển của gia súc, gia cầm. Thiếu iốt có thể dẫn đến bướu cổ và giảm tỷ lệ trao đổi chất cơ bản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và hiệu quả sản xuất của gia súc, gia cầm. Kali iodua, như một nguồn iốt hiệu quả, thường được thêm vào thức ăn để đáp ứng nhu cầu iốt của bò sữa và gà đẻ năng suất cao, đồng thời để tăng sản lượng sữa và tỷ lệ sản xuất trứng. Đồng thời, kali iodua cũng có thể tăng cường khả năng chống căng thẳng của gia súc và gia cầm, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển và cải thiện việc sử dụng thức ăn. Thông thường, lượng kali iodua được thêm vào thức ăn là vài PPM, và citrate sắt và stearat canxi được thêm vào làm chất bảo vệ để cải thiện tính ổn định của nó.

 

2. Tác dụng chống bức xạ

Kali iodide có tác dụng đáng kể trong việc bảo vệ bức xạ hạt nhân. Đặc biệt xung quanh các nhà máy điện hạt nhân, khi xảy ra rò rỉ phóng xạ, người dân uống viên iốt (chủ yếu là kali iodua) để bão hòa tuyến giáp và giảm sự hấp thụ iốt phóng xạ-131, từ đó ngăn ngừa hiệu quả tổn thương phóng xạ. Tuy nhiên, viên iốt phải được uống trong vòng 4 giờ sau khi tiếp xúc với bức xạ và không thể chống lại các loại đồng vị phóng xạ khác.

 

3. Phụ gia thực phẩm

Kali iodua, như một chất bổ sung iốt thực phẩm được phép sử dụng, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và muối dành cho trẻ sơ sinh ở nước tôi. Lượng bổ sung lần lượt là 0.3-0.6 mg/kg và 30-70 mg/kg. Kali iodide không chỉ có thể tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất khác nhau trong cơ thể con người mà còn duy trì sự cân bằng nhiệt của cơ thể, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển và tăng cường sức khỏe cơ thể. Thiếu iốt có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa, bướu cổ, sau đó ảnh hưởng đến chức năng thần kinh và tiêu hóa, hấp thu.

 

Các ứng dụng khác

1. Thuốc thử phân tích: Kali iodide được sử dụng để phân tích sắc ký và phân tích điểm, và là thuốc thử phân tích được sử dụng phổ biến.

2. Vật liệu chụp ảnh: Kali iodua đóng vai trò quan trọng trong việc điều chế chất nhũ hóa chụp ảnh.

3. Ứng dụng trong y tế: Kali iodide được dùng làm thuốc long đờm, lợi tiểu, phòng ngừa và điều trị bướu cổ, thuốc tiền phẫu cho bệnh cường giáp. Nó cũng được sử dụng để làm thuốc mỡ giảm đau thấp khớp với tác dụng giảm đau và kích hoạt máu.

4. Tổng hợp hữu cơ: Kali iodua là nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất iodua và thuốc nhuộm.

5. Công nghiệp thực phẩm: Là chất bổ sung dinh dưỡng (chất tăng cường iốt), kali iodua đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm.

Quy cách đóng gói:

Thùng carton lót túi nilon, quy cách 25kg/thùng, 25kg/bao. Dịch vụ cũng có thể được cung cấp theo yêu cầu của người dùng

Điều kiện bảo quản:

Cần phải đậy kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. bảo quản ở nhiệt độ phòng. Vững chắc. Tính dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh mẽ.

 

COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]

Câu Hỏi

LIÊN HỆ: