FeCl3·6H2O Iron chloride hexahydrate CAS 10025-77-1
Tên hóa học : Iron chloride hexahydrate
Tên đồng nghĩa :
FerricChlorideGr
sắt(3+) trichloride
SẮT(III) CLORID 6 H2O
CAS No : 10025-77-1
EINECS Không : 600-047-2
Công thức phân tử : Cl3FeH12O6
Nội dung: ≥99%
trọng lượng phân tử : 270.3
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
FSCI-Item |
Kết quả |
Hình thức |
Vật rắn màu nâu vàng |
Nội dung(FeCl3·6H2O) |
98% tối thiểu |
Fe3+, % |
19.20 Tối thiểu |
Fe2+, % |
0.15 tối đa |
Chất không tan, % |
1.00 max |
Axit tự do, % |
0.80 Tối đa |
Zn, ppm |
738 Tối đa |
As, ppm |
11.8 Tối đa |
Pb, ppm |
44.3 Tối đa |
Hg, ppm |
1.18 Max |
Cd, ppm |
23.6 Max |
Cr, ppm |
150 Max |
Phần kết luận |
Có đủ điều kiện |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Clorua sắt hexahydrat, với công thức hóa học FeCl3·6H2O, là một hợp chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Là một chất keo tụ mạnh mẽ, chất xúc tác và chất oxi hóa, nó đã chứng minh sự linh hoạt độc đáo của mình trong xử lý nước, tổng hợp hóa học, in ấn, sản xuất thuốc nhuộm, y học và nhiếp ảnh.
Các ứng dụng chính:
1. Chất keo tụ xử lý nước: Clorua sắt hexahydrat có thể loại bỏ hiệu quả các hạt lơ lửng, chất hữu cơ và phốt phát trong quá trình xử lý nước, làm sạch chất lượng nước bằng cách tạo ra các bông dễ loại bỏ, được sử dụng rộng rãi trong làm sạch nước và xử lý nước thải.
2. Ăn mòn: Trong sản xuất bảng mạch in (PCB), Clorua sắt hexahydrat là chất ăn mòn phổ biến cho đồng và các kim loại khác, đảm bảo việc sản xuất chính xác của bảng mạch.
3. Tiền chất cho sản xuất thuốc nhuộm và màu: Là tiền chất quan trọng trong việc sản xuất các loại thuốc nhuộm và màu dựa trên sắt (như màu oxit sắt), Ferric Chloride Hexahydrate đóng vai trò không thể thiếu trong ngành công nghiệp thuốc nhuộm.
4. Thuốc se: Trong lĩnh vực y tế, ferric chloride hexahydrate được sử dụng như một thuốc se cục bộ giúp ngừng chảy máu do các vết cắt nhỏ và trầy xước, và có hiệu quả cầm máu tốt.
5. Thuốc tăng độ nhạy quang học: Ferric chloride hexahydrate được sử dụng như một chất tăng độ nhạy trong một số quy trình nhiếp ảnh, tham gia vào việc sản xuất ảnh và cải thiện chất lượng hình ảnh.
Lưu trữ và vận chuyển:
Sản phẩm này có tính hút ẩm và dễ tan trong nước, cần phải được niêm phong và bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo. Tránh hư hại bao bì hoặc rò rỉ do độ ẩm, ánh nắng mặt trời, va chạm, v.v. trong quá trình vận chuyển.
Quy cách đóng gói:
Sản phẩm được đóng gói trong hộp carton, thùng nhựa hoặc thùng thép lót vật liệu chống ăn mòn, bao gồm túi lót.