Ethylhexyl Triazone CAS 88122-99-0
Tên hóa học: Ethylhexyl Triazone
Tên đồng nghĩa:Ethyl Hexyl Triazone/Octyl Triazone ;Octyl lriazone ;Octyl Triazone
Số CAS: 88122-99-0
Công thức phân tử: C48H66N6O6
Trọng lượng phân tử: 823.07
EINECS Không: 402-070-1
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Tinh khiết |
98.00 phút |
Giá trị tuyệt chủng 314nm |
tối thiểu 1500 |
Nước |
Max 0.50% |
Độ nóng chảy |
128.0-132.0 ℃ |
màu xám |
0.80% |
Kim loại |
Max 10 ppm |
Ethylhexanol |
Tối đa 200 ppm |
Metylbenzen |
Tối đa 890 ppm |
Metanol |
Max 3000 ppm |
Lục bình |
Max 290 ppm |
Thuộc tính và Sử dụng:
Ethylhexyl triazone là chất hấp thụ tia UV hữu cơ có hiệu suất tuyệt vời. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm kem chống nắng. Ethylhexyl triazone không chỉ có thể hấp thụ hiệu quả các tia cực tím có bước sóng từ 290-320 nanomet mà còn có độ ổn định quang học cao, mang lại khả năng bảo vệ lâu dài cho da.
ứng dụng chính
1. Sản phẩm chống nắng:
Bộ lọc tia cực tím: Ethylhexyl triazone được biết đến với khả năng hấp thụ tia UV mạnh, đặc biệt là ở dải UVB (290-320nm), có thể bảo vệ da hiệu quả khỏi bức xạ UV. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chống nắng như kem chống nắng, kem dưỡng da và xịt.
Độ bền với ánh sáng: Hợp chất này có độ bền với ánh sáng tuyệt vời và không dễ bị phân hủy, do đó có khả năng bảo vệ chống nắng lâu dài.
2. Mỹ phẩm:
Kem chống nắng phổ rộng: Ethylhexyl triazone thường được sử dụng kết hợp với các bộ lọc tia UV khác để tăng cường khả năng bảo vệ phổ rộng của sản phẩm, bao phủ cả dải tia UVA và UVB.
Điều kiện bảo quản: Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và ngọn lửa trần.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng