Ethyl silicat CAS 78-10-4 Tetraethyl orthosilicate (TEOS) Việt Nam
Tên hóa học: Tetraetyl orthosilicate
Tên đồng nghĩa:
Tetraetyl orthosilicate;
Tetraethoxysilan;
Tetraetyl silicat;
78-10-4;
TEOS;
ETYL SILICATE;
Silicon ethoxide
Số CAS:-78 10-4
EINECS Không:-201 083-8
Công thức phân tử: C8H20O4Si
Nội dung: 99%
Trọng lượng phân tử: 208.33
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Ethyl silicat, với công thức hóa học Si(OC2H5)4, là chất lỏng không màu và trong suốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp vì tính chất vật lý và hóa học tuyệt vời của nó. Là một nguyên liệu hóa học đa chức năng, ethyl silicate đóng vai trò quan trọng trong lớp phủ chịu nhiệt, lớp phủ chống hóa chất, sản xuất chất bán dẫn và đúc chính xác.
Đặc tính sản phẩm:
Tính chất hóa học: Ethyl silicat có khả năng phản ứng cao và có thể phản ứng tỏa nhiệt với axit. Dưới tác dụng của axit oxy hóa mạnh có thể gây tỏa nhiệt làm đốt cháy sản phẩm phản ứng. Ngoài ra, nó còn có thể phản ứng với các dung dịch ăn mòn, kim loại kiềm và hydrua để tạo ra hydro dễ cháy.
Tính chất vật lý: Ethyl silicat có nhiệt độ nóng chảy -77°C và nhiệt độ sôi là 165.5°C. Nó ít tan trong nước và dễ tan trong etanol và ete.
Mục |
Chỉ số |
Xuất hiện |
Chất lỏng trong suốt không màu |
APHA |
<20 |
Tỷ lệ, ở 20° C(68° F) |
0.929-0.935 |
Hàm lượng silic |
28% |
HCI |
|
Rượu etylic |
Nhỏ hơn 2% |
Thành phần khác |
0-5ppm |
Độ nhớt (20°C) |
0.97 cps |
Công dụng chính:
1. Lớp phủ và lớp phủ: Ethyl silicat được sử dụng rộng rãi trong việc điều chế lớp phủ chịu được thời tiết và chịu hóa chất. Những lớp phủ này không chỉ có thể cải thiện độ bền của sản phẩm mà còn mang lại đặc tính bảo vệ tuyệt vời.
2.Đúc chính xác: Trong quá trình đúc hợp kim có điểm nóng chảy cao và hợp kim đồng, etyl silicat được sử dụng làm chất kết dính trong quy trình "mất sáp" để cải thiện hiệu quả độ chính xác và chất lượng của vật đúc. Ngoài ra, nó còn được dùng để đúc các phục hình răng.
3. Bảo vệ công trình: Là chất bảo quản cho đá, gạch, bê tông và thạch cao, ethyl silicate được sử dụng rộng rãi trong các quy trình chống thấm, chống gió và chống axit, có thể kéo dài tuổi thọ của vật liệu xây dựng một cách hiệu quả.
4. Sản xuất điện tử và chất bán dẫn: Ethyl silicat là tiền chất quan trọng để điều chế màng silicon dioxide trong lắng đọng hơi hóa học (CVD), và được sử dụng làm vật liệu cách điện và chất xử lý kính quang học trong quy trình sản xuất chất bán dẫn. Ứng dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn và điện tử
5. Lớp phủ chịu nhiệt và chịu hóa chất: Là vật liệu cơ bản cho lớp phủ hiệu suất cao, ethyl silicate được sử dụng để chế tạo lớp phủ chịu nhiệt và chịu hóa chất, và được sử dụng rộng rãi trong lớp phủ bảo vệ cho các tòa nhà công nghiệp và đúc.
6. Tổng hợp silicone: Ethyl silicat là một trong những nguyên liệu chính cho dung môi silicone.
Quy cách đóng gói: 25kg/trống hoặc 170kg/trống hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
Điều kiện bảo quản:
Pyrrolidine là loại công nghiệp, không ăn được, qua đường hô hấp ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, thức ăn gây kích ứng đường tiêu hóa và ngộ độc boron, cần đeo khẩu trang an toàn và găng tay cao su trong quá trình vận hành.
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]