ETHYL LINOLEAT CAS 544-35-4 Việt Nam
Tên hóa học: Ethyl Linoleate
Tên đồng nghĩa:Ethyl Linoleate;AXIT LINOLEIC ETHYL ESTER;
ETHYL LINOLEATE, TỰ NHIÊN
Số CAS:544-35-4
Công thức phân tử:C20H36O2
Trọng lượng phân tử:308.5
EINECS Không:208-868-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt đến vàng |
Xét nghiệm,% |
≥ 98.0% |
Giá trị axit mgKOH/g |
≤ 2 |
Peroxide meq/kg |
≤ 10 |
Độ ẩm% |
≤0.25% |
Dư lượng dung môi |
≤0.05% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Ethyl Linoleate là một hợp chất hữu cơ được tạo ra bởi phản ứng este hóa của axit linoleic và etanol. Nó là một chất lỏng không màu đến vàng nhạt có mùi béo nhẹ.
Lĩnh vực ứng dụng:
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
Chất dưỡng ẩm: Là một thành phần dưỡng ẩm, ethyl linoleate có thể duy trì hiệu quả sự cân bằng độ ẩm của da và cải thiện độ mềm mại, mịn màng của da.
Chất phục hồi: Giúp phục hồi làn da khô và thô ráp, tăng cường chức năng hàng rào tự nhiên của da.
Chất nhũ hóa: Trong các loại kem dưỡng da và sữa dưỡng, chất này hoạt động như một chất nhũ hóa giúp các thành phần nước và dầu hòa trộn hoàn toàn để tạo thành nhũ tương ổn định.
2. Phụ gia thực phẩm
Chất tạo hương vị: Ethyl linoleate là chất tạo hương vị có thể tăng cường hương vị và mùi thơm của thực phẩm và làm cho thực phẩm hấp dẫn hơn.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng: Cung cấp axit béo thiết yếu và hỗ trợ sức khỏe tim mạch
3. Dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Chế phẩm thuốc: Ethyl linoleate được sử dụng làm dung môi hoặc tá dược trong chế phẩm thuốc để cải thiện độ ổn định và khả dụng sinh học của thuốc.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng: Là một dẫn xuất của axit linoleic, có thể được sử dụng để bổ sung axit béo thiết yếu và cải thiện sự cân bằng axit béo trong cơ thể.
4. Sơn và mực
Dung môi: Trong sản xuất sơn và mực, etyl linoleat được sử dụng làm dung môi để điều chỉnh độ nhớt của sơn và mực, cải thiện tính lưu động và hiệu suất phủ.
5. Chế biến dệt may và da
Ethyl linoleate là chất làm mềm có thể cải thiện cảm giác và sự thoải mái của vải và da, giúp chúng mềm mại hơn.
6. Ứng dụng công nghiệp
Chất bôi trơn: Do có đặc tính bôi trơn, etyl linoleat được sử dụng làm chất bôi trơn trong một số ứng dụng công nghiệp để giảm ma sát và mài mòn.
Chất trung gian tổng hợp: Là chất trung gian trong tổng hợp hóa học, nó tham gia vào quá trình sản xuất các hóa chất khác.
7. Vật liệu phân hủy sinh học
Nhựa sinh học: Được nghiên cứu làm nguyên liệu cho nhựa sinh học và vật liệu phân hủy sinh học, giúp phát triển các vật liệu thân thiện với môi trường.
Điều kiện bảo quản: Đóng gói trong thùng nhôm hoặc chai thủy tinh. Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Nhiệt độ bảo quản 2~8ºC.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong 10kg 25kg Đóng gói trong thùng nhôm hoặc chai thủy tinh, và nó cũng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.