Ethyl 4-hydroxy-3-methoxycinnamate CAS 4046-02-0
Tên hóa học : Ethyl 4-hydroxy-3-methoxycinnamate
Tên đồng nghĩa :ETHYL FERULATE;Ethyl Ferulate;Ethyl ferulate
CAS No :4046-02-0
Công thức phân tử :C12H14O4
trọng lượng phân tử :222.24
EINECS Không :223-745-5
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Bột tinh thể màu trắng đến trắng ngà |
Định lượng,% |
99.0 Tối thiểu |
Điểm nóng chảy |
53-58℃ |
Mất mát khi sấy khô |
tối đa 0.5% |
Kim loại nặng |
Tối đa 10ppm |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Ethyl ferulate là một hợp chất este axit phenolic được tạo ra bởi phản ứng giữa axit ferulic và ethanol. Nó có nhiều hoạt động sinh học như chống oxy hóa và kháng viêm, và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp và công nghiệp.
1. Thực phẩm và Đồ uống
Chất chống oxy hóa: Là một chất chống oxy hóa tự nhiên, ethyl ferulate có thể hiệu quả làm chậm quá trình oxy hóa của chất béo và dầu trong thực phẩm, giữ cho thực phẩm tươi mới và kéo dài thời hạn sử dụng. Nó thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm như nướng và gia vị.
Thực phẩm chức năng: Nhờ vào đặc tính chống oxy hóa và kháng viêm, ethyl ferulate thường được thêm vào các loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm chức năng để giúp cải thiện miễn dịch và sức khỏe.
2. Lĩnh vực y tế
Thuốc kháng viêm: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ethyl ferulate có tác dụng kháng viêm và giảm đau, và có thể được sử dụng để phát triển thuốc kháng viêm mới nhằm đối phó với các bệnh viêm nhiễm khác nhau và đau đớn.
Nghiên cứu chống khối u: Một số nghiên cứu khoa học đã phát hiện rằng ethyl ferulate có thể có hoạt tính chống ung thư tiềm năng và đang được khám phá về triển vọng ứng dụng trong điều trị ung thư.
3. Mỹ phẩm
Thành phần chống lão hóa: Ethyl ferulate giúp làm chậm quá trình lão hóa da và giảm nếp nhăn cũng như các đường nét nhỏ với tác dụng chống oxy hóa tuyệt vời, và thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa.
Chất làm trắng: Tác dụng làm trắng của nó có thể cải thiện tông màu da không đều và tăng cường độ rạng rỡ cho da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện chất lượng và độ sáng của da.
4. Nông nghiệp
Bảo vệ thực vật: Trong nông nghiệp, ethyl ferulate được nghiên cứu như một chất bảo vệ thực vật, có thể cải thiện khả năng kháng và kháng bệnh của cây trồng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây.
5. Ứng dụng Công nghiệp
Vật liệu polymer: Trong quá trình sản xuất vật liệu polymer, ethyl ferulate có thể được sử dụng như một phụ gia để cải thiện các đặc tính vật lý của vật liệu, chẳng hạn như tăng cường khả năng chịu nhiệt và các đặc tính cơ học.
Điều kiện bảo quản: Lưu trữ kín, tránh ánh sáng
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng giấy 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng