EMIM Acetate CAS 143314-17-4
Tên hóa học: 1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE
Tên đồng nghĩa:
EMIM Ac
EMIM axetat
CƠ BẢN(TM) BC 01
Số CAS: 143314-17-4
Công thức phân tử: C8H14N2O2
Trọng lượng phân tử: 170.21
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Xuất hiện |
Chất lỏng không màu đến vàng |
Chất lỏng màu vàng nhạt |
Mật độ đóng gói (g/c2) |
≥ 97.0% |
Lớn hơn 97.0% |
Mất nhiệt (wt) |
≤3000 ppm |
2100ppm |
Kết luận |
Phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp |
Thuộc tính và Sử dụng:
1-Ethyl-3-methylimidazolium acetate (thường được viết tắt là EMIM Acetate) là chất lỏng ion,
Đặc tính sản phẩm:
1. Độ ổn định hóa học và nhiệt tuyệt vời
2. Áp suất hơi thấp
Ứng dụng
1. Dung môi và chất xúc tác: EMIM Acetate là dung môi xanh hiệu quả có thể được sử dụng để hòa tan nhiều loại hữu cơ, vô cơ và polyme sinh học, chẳng hạn như cellulose, protein và nhựa. EMIM Acetate là dung môi xanh hiệu quả, có thể hòa tan nhiều loại hữu cơ, vô cơ và polyme sinh học, chẳng hạn như cellulose, protein và nhựa. Nó cũng được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình tổng hợp vật liệu polymer và chuyển đổi sinh khối
2. Ứng dụng điện hóa: Do tính dẫn điện tốt và ổn định hóa học, EMIM Acetate được sử dụng làm chất điện phân trong pin và siêu tụ điện.
3. Công nghệ tách và chiết: EMIM Acetate được sử dụng để tách và tinh chế hiệu quả các hợp chất khỏi hỗn hợp trong các quá trình tách như chiết xuất và hấp phụ.
Bảo quản và vận chuyển:
Ổn định ở nhiệt độ và áp suất phòng, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh. Bảo quản kín, bảo quản trong kho mát, khô ráo và thông gió tốt.
Quy cách đóng gói:
100g/chai, 500g/chai, 1kg/chai. Hoặc tùy chỉnh bao bì theo yêu cầu của khách hàng.