DOP Bis(2-ethylhexyl) phthalate CAS 117-81-7 Việt Nam
Tên hóa học: Diisononyl phthalate
Tên đồng nghĩa:
DOP
CCRIS 237
Dioctylphthalat
CAS No: 117-81-7
EINECS: 204-211-0
Công thức phân tử: C24H38O4
Nội dung: ≥ 99%
Trọng lượng phân tử: 390.56
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức cấu tạo:
Mô tả sản phẩm:
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Sắc tố (bạch kim-coban), số lượng ≤ | 30 |
Độ axit (được đo bằng axit phthalic), ≤ | 0.010 |
Mật độ (20oC), g/cm3 | 0.985 0.003 ± |
Độ tinh khiết, % ≥ | 99.5 |
Độ ẩm, % ≤ | 0.10 |
Điểm chớp cháy, oC ≥ | 196 |
Điện trở suất khối, Ω.cm ≥ | 1.0 × 1011 |
Thuộc tính và cách sử dụng:
Dioctyl phthalate (DOP) là một chất phụ trợ nhựa thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyvinyl clorua (PVC) và các loại nhựa khác. Là một chất làm dẻo, nó có nhiều đặc tính tuyệt vời.
tính năng chính:
1. Hiệu quả làm dẻo đáng kể: Là chất làm dẻo, DOP có thể tăng tính linh hoạt và độ dẻo của nhựa một cách hiệu quả, từ đó cải thiện khả năng chống làm mát của sản phẩm nhựa. Không dễ trở nên giòn.
2. Đặc tính vật lý tuyệt vời: Sản phẩm này có các đặc tính tuyệt vời như độ bay hơi thấp, khả năng chống ánh sáng, khả năng chống nước, chống lạnh, tính chất điện tuyệt vời và tính linh hoạt, và có thể đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Lĩnh vực ứng dụng:
1. Sản xuất dây và cáp: DOP thường được sử dụng để sản xuất dây và cáp nhằm cải thiện tính linh hoạt và khả năng chống làm mát của chúng, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
2. Sản xuất da nhân tạo: Trong quy trình sản xuất da nhân tạo, DOP có thể được sử dụng làm chất làm dẻo để cải thiện độ mềm và độ dẻo của da nhân tạo, giúp da thoải mái và bền hơn.
Bảo quản và vận chuyển:
Sản phẩm nên tránh xa ánh sáng và cần được bảo vệ khỏi va đập, cháy, nắng và mưa trong quá trình vận chuyển. Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa sức nóng và lửa.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng tịnh 200kg/trống, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.