DL-Axit tartaric CAS 133-37-9
Tên hóa học: DL-Axit tartaric
đồng nghĩa tên:(2S,3S)-2,3-dihydroxybutane-1.4-dioicacid;
2,3-dihydroxy-,(R*,R*)-(±)-Butanedioicacid;2,3-dihydroxy-,(theta,theta)-(+/-)-butanedioicacid
Số CAS: 133-37-9
Công thức phân tử: C4H6O6
Trọng lượng phân tử: 150.09
EINECS Không: 205-105-7
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Nội dung |
99.5 ~ 101.0 |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Độ quay riêng[a]D20℃ |
+12°~12.8° |
Kim loại nặng (trên Pb) |
0.001 max |
Canxi (Ca) |
0.02 max |
Phế liệu khi đánh lửa |
0.05 max |
Mất mát khi sấy khô |
0.2 max |
Oxalat(C2O4) |
0.035 max |
Sunfat(SO4) |
0.015 max |
Asen (As) |
0.0003 max |
Clorua (Cl) |
0.01 max |
độ hòa tan |
Vượt qua bài kiểm tra |
Thuộc tính và Sử dụng:
Axit DL-Tartaric (CAS 133-37-9) là một axit hữu cơ ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, có vị chua đặc trưng và độ hòa tan tốt.
1. Ngành thực phẩm
Axit DL-tartaric thường được sử dụng như một chất tạo axit và điều chỉnh pH để điều chỉnh độ axit và hương vị của thực phẩm.
2. Sử dụng dược phẩm
Axit DL-Tartaric được sử dụng như một tá dược dược phẩm để ổn định độ pH của thuốc và đảm bảo hiệu quả của thuốc trong cơ thể con người.
3. Thành phần mỹ phẩm
Axit DL-Tartaric được sử dụng trong mỹ phẩm, chủ yếu như một chất điều chỉnh độ pH để đảm bảo tính ổn định của công thức.
4. Ứng dụng công nghiệp
Axit DL-Tartaric có thể được sử dụng như một tác nhân tạo phức trong quá trình mạ điện và nhuộm dệt để tối ưu hóa hiệu ứng phủ và nhuộm.
Điều kiện bảo quản: Tránh xa chất oxy hóa và nguồn lửa. Không lưu trữ cùng với kiềm lỏng. Bảo vệ khỏi mưa và độ ẩm, và lưu trữ ở nơi khô ráo và mát mẻ.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg/50kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng