DL-Lactide CAS 95-96-5 Việt Nam
Tên hóa học: DL-Lactide
Tên đồng nghĩa:Lactide;dilactide;DL-Dilactide
Số CAS: 95-96-5
Công thức phân tử: C6H8O4
Trọng lượng phân tử: 144.13
EINECS Không: 202-468-3
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
99.5 PHÚT |
Điểm nóng chảy ℃ (thiết bị đo điểm nóng chảy) |
124 |
Nước ppm (chuẩn độ Karl Fischer) |
≤ 600 |
Axit tự do (axit lactic) % (chuẩn độ axit-bazơ) |
≤ 0.1 |
Tro % |
≤ 0.05 |
Kim loại nặng ppm (AAS) |
≤ 5 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Lactide (CAS 95-96-5) là chất lỏng không màu, độc tính thấp và độ hòa tan tốt. Nó chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp axit polylactic (PLA), lớp phủ, chất kết dính, chất hóa dẻo và hệ thống phân phối thuốc.
1. Tổng hợp polyme: Lactide chủ yếu được sử dụng để sản xuất axit polylactic (PLA), một loại polyme phân hủy sinh học được sử dụng trong nhựa, bao bì và hàng dệt may thân thiện với môi trường.
2. Lớp phủ: Là dung môi và nguyên liệu thô cho lớp phủ, lactide có độ bay hơi tốt và độc tính thấp, có thể cải thiện hiệu suất và tính thân thiện với môi trường của lớp phủ.
3. Chất kết dính: Lactide được sử dụng như một chất kết dính tổng hợp để cung cấp độ liên kết tốt và khả năng chịu nhiệt.
4. Chất hóa dẻo: Lactide được sử dụng làm chất hóa dẻo để cải thiện tính linh hoạt và độ dẻo của nhựa.
- Hệ thống phân phối thuốc: Trong lĩnh vực dược phẩm, lactide được sử dụng để phát triển các chất mang thuốc, có khả năng tương thích sinh học và phân hủy tuyệt vời, đồng thời cải thiện hiệu suất giải phóng thuốc.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh xa lửa và nguồn nhiệt;
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng