Dimethylglyoxime CAS 95-45-4
Tên hóa học : Dimethylglyoxime
Tên đồng nghĩa :
METHYL GLOXIME
DIACETYLDIOXIME
Diacetyl dioxime
CAS No : 95-45-4
EINECS Không : 202-420-1
Công thức phân tử : C4H8N2O2
Nội dung: ≥99%
trọng lượng phân tử : 116.12
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
FSCI-Item |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Hình thức |
Bột tam giác hoặc tinh thể màu trắng |
Đạt chuẩn |
Nội dung % |
≥98% |
99.12% |
Điểm tan ℃ |
238-242 |
238 ℃ |
Kiểm tra hòa tan trong ethanol |
Đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Phân tích tàn dư đốt cháy (dưới dạng sunfat)w/% |
< 0,05% |
0,05% |
Mất trọng lượng khi sấy % |
<0.3% |
0.25% |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Dimethylglyoxime, với đặc tính hóa học ổn định và khả năng tạo phức hiệu quả, đã trở thành chất phản ứng quan trọng cho nhiều phân tích và thí nghiệm khác nhau.
1. Dimethylglyoxime được sử dụng rộng rãi như là chất phân tích, đặc biệt cho việc phân tích định lượng nồng độ của sắt, đồng và các ion kim loại nặng khác. Nó tạo thành các phức ổn định với các ion kim loại này và có tính chất sắc ký tuyệt vời.
2. Đây là lựa chọn lý tưởng để xác định các nguyên tố này. Dimethylglyoxime có thể được sử dụng để xác định và đo lường niken, tách niken khỏi coban và các kim loại khác, cũng như tách palladium khỏi thiếc, vàng, reni, iridi, v.v.
3. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để xác định quang học xianua, niken, palladium, coban, sắt (II) và reni (VII), v.v.
4. Trong lĩnh vực sinh hóa, dimethylglyoxime thường được sử dụng để ức chế hoạt động của một số enzym, chẳng hạn như enzym gan. Hiệu ứng ức chế này có ý nghĩa lớn trong việc nghiên cứu chức năng và cơ chế điều tiết của enzym.
Lợi ích sản phẩm
Độ tinh khiết cao: Cung cấp dimethylglyoxime độ tinh khiết cao để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả thí nghiệm.
Lưu trữ và vận chuyển:
Lưu trữ ở nơi khô ráo và mát, đóng kín, nghiêm cấm lưu trữ chung với hàng hóa độc hại và có hại, vận chuyển chung.
Quy cách đóng gói:
1kg/ bao, 25kg/ thùng, hoặc đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.