Diethylenetriaminepentaacetic acid CAS 67-43-6
Tên hóa học : Axít Diethylenetriaminepentaacetic
Tên đồng nghĩa : (DIETHYLENETRINITRILO)PENTAACETIC ACID; HAMPEX ACID; (CARBOXYMETHYLIMINO)BIS(ETHYLENENITRILO)TETRAACETIC ACID
CAS No :67-43-6
Công thức phân tử :C14H23N3O10
trọng lượng phân tử :393.35
EINECS Không :200-652-8
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Hình thức |
Bột tinh thể màu trắng |
Bột tinh thể màu trắng |
Phân tích hàm lượng |
≥99.00% |
99.52% |
LOHÝ (Cl) |
≤0.01% |
0.005% |
Hàm lượng Sulfate(SO4) |
≤ 0,05% |
0.02% |
SẮT (Fe) |
≤0.001% |
0.0002% |
Chì(Pb) |
≤0.001% |
0.0002% |
Giá trị tạo phức |
≥252 |
253 |
Thử nghiệm hòa tan bằng carbonate natri |
Có đủ điều kiện |
Có đủ điều kiện |
Mất mát khi sấy khô |
≤ 0,2% |
0.12% |
Phần kết luận |
Có đủ điều kiện |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Diethylenetriamine pentaacetic acid (CAS 67-43-6), viết tắt là DTPA, là một chất tạo phức hữu cơ hiệu suất cao có thể tạo thành các phức ổn định với nhiều loại ion kim loại.
1. Sử dụng trong công nghiệp
Xử lý nước: DTPA được sử dụng trong hệ thống nước làm mát tuần hoàn và nước nồi hơi để chelate hiệu quả các ion kim loại như canxi và magie, ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi và cải thiện hiệu suất hoạt động của thiết bị.
Vệ sinh kim loại: Trong quá trình làm sạch và除 rỉ, các ion kim loại được loại bỏ bằng cách chelate để tăng cường hiệu quả làm sạch.
Ngành công nghiệp giấy: Trong quá trình tẩy trắng, DTPA có thể loại bỏ các ion kim loại như sắt và đồng, giảm sự can thiệp vào quá trình tẩy trắng và cải thiện độ trắng và chất lượng của bột giấy.
Ngành mạ điện: Điều chỉnh nồng độ ion kim loại trong dung dịch mạ điện để đảm bảo sự đồng đều của lớp phủ và cải thiện chất lượng bề mặt.
2. Sử dụng trong nông nghiệp
Phân bón vi lượng: Là chất chelate cho các nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm và mangan, DTPA cải thiện đáng kể hiệu suất hấp thụ các nguyên tố kim loại của cây trồng, thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng và tăng năng suất.
Chất dinh dưỡng cho cây: Duy trì sự ổn định của các nguyên tố vi lượng trong dung dịch và tối ưu hóa việc sử dụng chất dinh dưỡng bởi cây trồng.
3. Ứng dụng y tế và phóng xạ
Therapy chelation phóng xạ: DTPA và muối natri của nó được sử dụng để chelate kim loại phóng xạ (như urani và plutoni) để tăng tốc độ thải các chất phóng xạ ra khỏi cơ thể, và phù hợp cho việc điều trị ô nhiễm phóng xạ.
Chẩn đoán hình ảnh y tế: DTPA kết hợp với gadolinium để tạo thành gadolinium-DTPA, và chất đối quang được sử dụng trong hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) để cải thiện độ rõ nét của hình ảnh và độ chính xác trong chẩn đoán.
4. bảo vệ môi trường
Phục hồi kim loại nặng: Bằng cách chelate các ion kim loại nặng, DTPA giúp quá trình trích xuất và xử lý kim loại nặng trong phục hồi đất.
Xử lý nước thải: Được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng trong nước thải và giảm nồng độ chất gây ô nhiễm.
5. Các ứng dụng khác
Hóa chất phòng thí nghiệm: Được sử dụng để tách và phân tích định lượng các ion kim loại trong các thí nghiệm hóa học và sinh hóa.
Công nghiệp thực phẩm và dệt may: DTPA có thể được sử dụng như một chất ổn định màu trong chế biến thực phẩm và là chất phụ gia trong ngành công nghiệp dệt may để tối ưu hóa hiệu quả quá trình.
Điều kiện bảo quản: Sản phẩm này nên được密封 và bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo, tránh ánh sáng.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.