Diethyl malonate CAS 105-53-3
Tên hóa học : Diethyl malonate
Tên đồng nghĩa :Diethyi malonate;Malonic Acid Diethyl Ester
Ethyl Malonate;Diethyl malonate,Malonic acid diethyl ester;
MALONIC ACID DIETHYL ESTER
CAS No :105-53-3
Công thức phân tử :C7H12O4
trọng lượng phân tử :160.17
EINECS Không :203-305-9
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Dịch lỏng vô sắc |
Định lượng,% |
99.0 Tối thiểu |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Là một chất trung gian hóa học quan trọng, diethyl malonate (CAS 105-53-3) đóng vai trò then chốt trong việc tổng hợp thuốc trừ cỏ, dược phẩm và hương liệu, và được phê duyệt là một trong những phụ gia thực phẩm.
Sử dụng trong nông nghiệp
Diethyl malonate là trung gian chính trong quá trình tổng hợp thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu, đặc biệt không thể thiếu trong sản xuất thuốc diệt cỏ sulfonylurea. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp các loại thuốc diệt cỏ hiệu quả như Bensulfuron và Pyrazosulfuron, giúp tăng năng suất cây trồng và kiểm soát cỏ dại bằng cách phản ứng với các hóa chất khác để tạo thành các hợp chất ức chế sự phát triển của cỏ dại.
Thuốc dược phẩm
Diethyl malonate là một trung gian cho sulfonamid và barbiturat. Đây là nguyên liệu không thể thiếu để tổng hợp các hợp chất hoạt tính có tác dụng kháng khuẩn hoặc an thần.
Sắc ký khí
Khí malonat dietyl được sử dụng làm dung dịch đứng sắc ký cho phân tích sắc ký pha cố định. Nó được sử dụng làm vật liệu độn cho cột sắc ký và phù hợp để phát hiện các chất như amoniac và kali. Malonat dietyl có thể hòa tan các dung môi như benzen, cloroform, ethanol, v.v. và có khả năng chịu được nhiệt độ hoạt động cao (lên đến 40°C), từ đó đảm bảo sự ổn định và chính xác trong quá trình phân tích.
Ngành thực phẩm
Malonat dietyl là hương liệu thực phẩm cấp (tiêu chuẩn GB2760-96), chủ yếu được sử dụng trong việc điều chế hương vị trái cây, chẳng hạn như hương vị của lê, táo, nho và quả anh đào.
Điều kiện bảo quản:
1. Lưu trữ trong kho mát, thông gió. Tránh xa nguồn lửa và nhiệt. Lưu trữ riêng biệt với chất oxi hóa, kiềm mạnh và chất khử, tránh lưu trữ trộn lẫn. Trang bị thiết bị chữa cháy phù hợp với loại và số lượng tương ứng. Khu vực lưu trữ nên được trang bị thiết bị xử lý khẩn cấp rò rỉ và vật liệu chứa thích hợp.
2.Sản phẩm này được đóng gói trong thùng sắt hoặc thùng sắt mạ kẽm, với thông số là 200kg. Lưu trữ và vận chuyển phải tuân thủ theo quy định dành cho hóa chất dễ cháy.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng trống 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.