Dibutyl phthalate CAS 84-74-2
Tên hóa học: Dibutyl phthalate
Tên đồng nghĩa:
DBP
THopération RESIN
Butyl phthalate
CAS NO: 84-74-2
EINECS: 201-557-4
Công thức phân tử: C16H22O4
Nội dung: ≥99%
Cân tử: 278.34
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
mục | Mô tả (Cao cấp) | Mô tả (Hợp chuẩn) |
Độ màu (bạch kim-cobalt), số | 20 Tối đa | 25 |
Giá trị axit, mgKOH/g | 0.07 Tối đa | 0.11 |
Độ dày (20℃), g/cm3 | 1.046±0.002 | 1.046±0.002 |
Nội dung (GC), % | 99.5 ÍT NHẤT | 99.0 |
Điểm cháy, ℃ | 160 Tối thiểu | 160 |
Độ ẩm, % | 0.10 tối đa | 0.15 |
FSCICHEM sản xuất ba cấp độ của DBP. Nếu bạn cần tùy chỉnh, vui lòng liên hệ [email protected] |
Tính chất và ứng dụng:
Dibutyl phthalate (DBP) là chất dẻo hóa được sử dụng phổ biến, chủ yếu dùng để làm mềm resin cellulose và polyvinyl clorua. Nó có khả năng hòa tan và phân hủy tuyệt vời, độ mềm mại và sự ổn định của màng sơn cũng rất tốt. DBP được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhựa, cao su, sơn và có thể dùng làm chất bôi trơn, chất nhũ hóa, chất cố định trong sắc ký khí và dung môi điểm sôi cao.
Cùng lúc đó, việc sử dụng trong sơn nitrocellulose có tác dụng làm mềm tốt đối với sơn và có thể cung cấp độ mềm mại và sự ổn định tốt.
Chất dẻo này hoàn toàn tương thích với nhựa vinyl, cellulose và các loại nhựa khác, vì vậy nó thường được sử dụng làm chất dẻo chính cho nhựa cellulose và polyvinyl chloride. Mặc dù độ bền và khả năng kháng trích xuất không tốt lắm, nhưng hiệu quả làm dẻo của nó rất tuyệt vời. Ngoài ra, DBP còn được sử dụng làm chất dẻo cho polyvinyl acetate, resin alkyd, ethyl cellulose và cao su chloroprene. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến các vật liệu như nitrocellulose, acetate và polyvinyl chloride.
Lợi thế:
1. Tính gia công tốt: Mặc dù sự bay hơi và khả năng hòa tan trong nước của DBP tương đối lớn, điều này khiến độ bền của sản phẩm hơi kém, nhưng DBP như một chất dẻo có thể cải thiện hiệu quả sự mềm mại và tính gia công của nhựa và cao su, giúp sản phẩm dễ dàng hơn trong việc định hình. Và chi phí thấp.
2. Phạm vi ứng dụng rộng: Nó có hiệu quả ứng dụng tốt trong các loại nhựa như nhựa cellulose, polyvinyl chloride và cũng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sơn, da nhân tạo và mực in.
3. Tính tương thích cao: Nó có tính tương thích tốt với hầu hết các loại nhựa như nhựa vinyl và cellulose, và có tác dụng dẻo rõ rệt.
khuyết điểm:
1. Độ bền kém: Độ bền và khả năng kháng trích xuất của DBP tương đối kém, có thể làm giảm hiệu suất của sản phẩm sau thời gian dài sử dụng.
2. Độ bay hơi cao: Trong điều kiện nhất định, DBP có thể có độ bay hơi nhất định, vì vậy cần chú ý đến tác động tiềm tàng của nó đối với môi trường và cơ thể người.
Khuyến nghị sử dụng: Pha trộn với các sản phẩm chất làm dẻo khác của Fscichem.
Lưu trữ và vận chuyển:
Sản phẩm cần tránh ánh sáng và phải được bảo vệ khỏi va đập, lửa, nắng và mưa trong quá trình vận chuyển. Sản phẩm nên được lưu trữ trong kho khô ráo, thông gió, tránh xa nhiệt độ cao và nguồn lửa.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng ròng 200kg/thùng, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.