Denatonium sacarit CAS 90823-38-4
Tên hóa học: DENTONI SACHARIDE
Tên đồng nghĩa: Benzyldiethyl((2,6-xylylcarbamoyl)methyl)amoni saccharide;
Số CAS:-90823 38-4
EINECS Không: 623-097-7
Công thức phân tử: C28H33N3O4S
Nội dung: ≥ 100%
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Chỉ số |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Nội dung % |
99.5-101 |
Điểm nóng chảy, ° C |
178 3 ± |
pH |
5.5-7.5 |
Giảm cân khô % |
≤ 1.0 |
Đốt cặn % |
≤ 0.1 |
Clorua (tính bằng Cl), % |
≤ 0.2 |
Độ nóng chảy |
182 ℃ |
Bitters-S, một hóa chất có đặc tính gây rối loạn. Bitters-S là một loại bột tinh thể màu trắng tinh khiết. Nó không chỉ vô vị mà còn là chất đắng nhất được biết đến trên thế giới. Vị đắng của nó gấp 0.0005 lần loại đắng thông thường. Mặc dù độ hòa tan của nó trong nước cực kỳ thấp (chỉ XNUMX%), nhưng nó có thể dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và dung dịch của nó là trung tính.
Lĩnh vực ứng dụng:
Bitters-S được sử dụng làm chất tạo vị đắng (hoặc chất gây khó chịu) trong các sản phẩm hàng ngày và công nghiệp để ngăn ngừa các trường hợp ngộ độc do con người và động vật vô tình nuốt phải, cũng như để ngăn động vật nhai vật phẩm (phạm vi liều: 1-50ppm). Các ứng dụng chính bao gồm:
1. Nó là chất thay thế hiệu quả về mặt chi phí cho các sản phẩm như amygdaline, quercetin, quinine, v.v.;
2. Là chất khử chất tốt nhất cho rượu, ethanol ô tô, xăng, dầu và mỡ động vật và thực vật;
3. Dùng làm chất chống đông cho ô tô, dầu phanh, nước lau kính chắn gió, v.v.;
4. Dùng trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc tóc, sơn móng tay và tẩy sơn móng tay;
5. Dùng trong các sản phẩm gia dụng (chất tẩy rửa, chất khử trùng, thuốc chống côn trùng, chất bảo vệ da, v.v.);
6. Trong trường hợp bình thường, sản phẩm an toàn, không độc hại và được sử dụng trong đồ chơi trẻ em và các sản phẩm trang trí để tránh trẻ vô tình ăn phải.
7. Dùng trong hóa chất, sơn, tẩy sơn, mực in;
8. Được sử dụng trong thuốc trừ sâu, chất điều hòa sinh trưởng thực vật, thuốc trừ sâu, thuốc diệt chuột, thuốc diệt động vật thân mềm, v.v.;
9. Dùng làm thuốc bôi, thuốc uống để điều trị các triệu chứng như cắn móng tay, mút ngón tay cái;
10. Dùng trong chăn nuôi, thú y, làm vườn, nông lâm nghiệp, bảo vệ môi trường và các lĩnh vực khác;
11. Được sử dụng trong các sản phẩm quân sự, chẳng hạn như cáp liên lạc và hơi cay.
Quy cách đóng gói:
25kg/thùng, bao bì cũng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Cần phải đậy kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.