Decabromodiphenylethane CAS 84852-53-9 DODPE
Tên hóa học: Decabromodiphenyl Ethane
Tên đồng nghĩa:1,2-Bis(perbroMophenyl)etan;
CAS No: 84852-53-9
Công thức phân tử: C14H4Br10
Dáng vẻ bên ngoài: Bột trắng
Trọng lượng phân tử: 971.22
EINECS No: 284-366-9
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức cấu tạo:
Mô tả sản phẩm:
Chỉ số | Thông số kỹ thuật | |
sản phẩm cao cấp | Sản phẩm hạng nhất cấp công nghiệp | |
Xuất hiện | Bột trắng | Bột trắng |
Hàm lượng brom,% | 81.5MIN | 80.5MIN |
Điểm nóng chảy | 345oC PHÚT | 340oC PHÚT |
Độ ẩm,% | 0.1MAX | 0.2MAX |
Kích thước hạt (D50)μm | 3.0MAX | 5.0MAX |
sắc trắng | 89MIN | 85MIN |
Chất dễ bay hơi,% | 0.2MAX | 0.2MAX |
Decabromodiphenylethane là chất chống cháy phụ gia mới có hiệu quả cao và phổ rộng. Với hiệu suất tuyệt vời và đặc tính bảo vệ môi trường, nó đã trở thành một phần quan trọng trong an toàn cháy nổ trong lĩnh vực công nghiệp. Với hàm lượng brom cực cao và độ ổn định nhiệt tuyệt vời, decabromodiphenylethane không chỉ làm chậm sự lan truyền của lửa một cách hiệu quả mà còn bảo vệ các tính chất vật lý ban đầu của vật liệu mà không thải ra khí độc.
Thuộc tính và cách sử dụng:
Những đặc điểm chính:
1. Hàm lượng brom cao và độ ổn định nhiệt: Decabromodiphenylethane chứa hàm lượng brom cực cao, có thể tồn tại ổn định ở nhiệt độ cao và không dễ phân hủy, giúp nó có tác dụng chống cháy vượt trội trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
2. Bảo vệ môi trường: Là chất chống cháy thân thiện với môi trường, việc sử dụng decabromodiphenylethane tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hiện hành về bảo vệ môi trường và sẽ không gây gánh nặng cho hệ sinh thái.
3. Khả năng chống tia cực tím: Nó cũng có khả năng chống tia cực tím tốt, có thể bảo vệ vật liệu khỏi bức xạ cực tím và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Được sử dụng kết hợp với chất hấp thụ tia cực tím do FSCICHEM sản xuất trong các sản phẩm nhựa.
4.Độ độc thấp: Decabromodiphenylethane ít độc hơn các loại chất chống cháy khác, mang lại sự an toàn cao hơn cho người dùng.
Lĩnh vực ứng dụng
1.Thiết bị điện tử: Thích hợp cho các bộ phận bằng nhựa của thiết bị điện tử như máy tính, máy fax, điện thoại và máy photocopy, mang lại khả năng chống cháy mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.
2.Thiết bị gia dụng: Được thêm vào các thiết bị gia dụng như TV, vỏ máy điều hòa và các vật liệu khác để nâng cao độ an toàn của sản phẩm.
3. Nhựa kỹ thuật: được sử dụng rộng rãi trong các loại polyme styrenic, nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật, như ABS, HIPS, v.v.
4. Dây và cáp: dùng làm lớp phủ cho dây và cáp để tăng cường độ an toàn khi xảy ra hỏa hoạn.
5. Các ứng dụng khác: Nó cũng có thể được sử dụng trong các bộ phận nội thất ô tô, vật liệu hàng không và các lĩnh vực khác để cung cấp các giải pháp chống cháy hiệu quả.
Lợi thế về môi trường:
Decabromodiphenylethane không chỉ có hiệu suất tuyệt vời mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp hiện đại. Độ rò rỉ thấp và độ ổn định đảm bảo sản phẩm sẽ không có tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sử dụng, đồng thời hỗ trợ tái chế và giảm lãng phí tài nguyên.
Khi bạn chọn decabromodiphenylethane làm giải pháp chống cháy, bạn không chỉ chọn sự an toàn, hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Chào mừng bạn liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật cũng như thảo luận về cách cung cấp sự bảo vệ tốt nhất cho sản phẩm và môi trường của bạn thông qua công nghệ chống cháy hiệu suất cao.
Đóng gói:Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg hoặc 1000kg có giấy-nhựa + lót hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:Sản phẩm này được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát; ổn định ở nhiệt độ phòng. Giữ nó ở nơi kín và không để nó tiếp xúc với độ ẩm.