Coenzym Q10 CAS 303-98-0
Tên hóa học : Coenzyme Q10
Tên đồng nghĩa : Ensorb; Liquid-Q; Carenone
CAS No :303-98-0
Công thức phân tử :C59H90O4
trọng lượng phân tử :863.34
EINECS Không :206-147-9
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Bột tinh thể màu vàng đến cam vàng |
Phân tích hàm lượng |
99% |
Nước: |
0,05% |
Tàn dư sau đốt: |
0.01% |
kích thước lưới: |
Không dưới 90% qua lưới 80 |
Độ dày bị mắc kẹt: |
0.49g/mL |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Coenzym Q10 (CAS 303-98-0), còn được gọi là CoQ10, là chất chống oxy hóa tự nhiên chủ yếu được tìm thấy trong ty thể của tế bào người.
1. Tăng cường chuyển hóa năng lượng
Coenzyme Q10 là yếu tố quan trọng trong quá trình tổng hợp ATP (adenosine triphosphate) trong tế bào, và cải thiện sức mạnh thể chất và độ bền bằng cách thúc đẩy sản xuất năng lượng.
2. Chống oxy hóa và chống lão hóa
Là một chất chống oxy hóa mạnh, Coenzyme Q10 có thể trung hòa các gốc tự do và giảm thiểu tổn thương ôxy hóa ở tế bào.
3. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Coenzyme Q10 có thể tối ưu hóa nguồn cung cấp năng lượng cho tế bào cơ tim, tăng cường chức năng tim, và có tác dụng hỗ trợ nhất định đối với các bệnh tim mạch như cao huyết áp và suy tim.
4. Hỗ trợ hệ miễn dịch và thần kinh
Coenzyme Q10 tăng cường chức năng miễn dịch bằng cách nâng cao mức năng lượng của tế bào miễn dịch, và đặc biệt phù hợp cho người cao tuổi có hệ miễn dịch yếu.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi có nhiệt độ 25℃. Tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng giấy 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng