CETYL PALMITATE CAS 540-10-3 Việt Nam
Tên hóa học: CETYL PALMITATE
Tên đồng nghĩa:Cetyl Palmitate Axit Palmitic Hexadecyl Ester; AXIT PALMATIC N-HEXADECYL ESTER; n-hexadecanyl palmitate
Số CAS: 540-10-3
Công thức phân tử: C32H64O2
Trọng lượng phân tử: 480.85
EINECS Không: 208-736-6
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Màu trắng đến vàng nhạt dạng vảy hoặc dạng bột rắn |
tiêu đề |
51 ~ 55 ℃ |
Giá trị axit (mgKOH/g) |
≤ 1.0 |
Giá trị xà phòng hóa (mgKOH/g) |
100 ~ 120 |
Chỉ số hydroxyl (mgKOH/g) |
≤ 10 |
Giá trị iốt (gI)2/100g) |
≤ 1.0 |
Thuộc tính và Sử dụng:
CETYL PALMITATE (CAS 540-10-3) là este sáp có hiệu suất tuyệt vời. Đây là chất rắn dạng sáp màu trắng hoặc vàng nhạt có khả năng bôi trơn, ổn định và tạo màng tuyệt vời.
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
Được sử dụng trong kem dưỡng ẩm, sữa dưỡng da và mặt nạ để cải thiện hiệu quả dưỡng ẩm; cải thiện tính đồng đều của các sản phẩm chống nắng và tăng cường khả năng bảo vệ.
2. Bôi trơn và bảo vệ công nghiệp
Được sử dụng như chất bôi trơn trong quá trình gia công kim loại và chất bảo vệ thiết bị cơ khí để giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ; tạo độ bóng và bảo vệ cho các sản phẩm sáp và chất đánh bóng.
3. Vật liệu tiếp xúc thực phẩm
Là chất bôi trơn và chống tắc nghẽn, được sử dụng trong bao bì thực phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và nâng cao hiệu quả bảo vệ.
4. Lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm
Được sử dụng như một chất ổn định nhũ hóa, thích hợp cho các nền dược phẩm và phụ gia thực phẩm, và phải tuân thủ các quy định có liên quan.
Điều kiện bảo quản: Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng