Casein CAS 9000-71-9
Tên hóa học: Casein
Tên đồng nghĩa: CSN2
RHODIUM STAND
CAS NO: 9000-71-9
Công thức phân tử: C81H125N22O39P
Nội dung: ≥92.0%
Cân tử: 2062
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
Hình thức | Bột rắn hoặc vảy |
Sữa trắng; rắn Vàng nhạt dạng hạt | |
Protein (Dựa trên cơ sở khô) | ≥92% |
mỡ | ≤ 2% |
ẩm | ≤12% |
Ash | ≤ 2% |
axit | ≤50 |
Tính chất và ứng dụng:
1.Chất làm đặc và chất kết dính: Casein có thể được sử dụng như một chất làm đặc và chất kết dính trong thực phẩm, sơn phủ và vải. Trong thực phẩm, nó cải thiện độ đồng nhất và cảm giác khi ăn của sản phẩm; trong sơn phủ và vải, nó tăng cường sự bám dính và độ bền của vật liệu.
2.Chất nhũ hóa và ổn định: Nó có thể ổn định các hỗn hợp dầu-nước và được sử dụng rộng rãi như chất nhũ hóa và ổn định trong lĩnh vực thực phẩm và mỹ phẩm.
3.Chất bổ sung dinh dưỡng: Vì giàu protein và axit amin, nó có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm để tăng hàm lượng protein và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
4.Chất độn và chất mang: Có thể được sử dụng như chất độn để tăng thể tích và kết cấu của thực phẩm và thuốc, và như chất mang để giúp vận chuyển và giải phóng các thành phần hoạt tính khác.
5.Sử dụng tham khảo: Casein được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất găng tay cao su với chất làm ướt do công ty chúng tôi sản xuất.
Vui lòng liên hệ với bộ phận kỹ thuật của chúng tôi nếu bạn có bất kỳ nhu cầu nào. Cảm ơn
Quy cách đóng gói:
25kg/túi
Lưu trữ: Lưu giữ ở nơi mát mẻ, thông gió trong nhà, với thời gian lưu trữ hai năm