Butyl glycidyl ether CAS 2426-08-6
Tên hóa học : Ete glycidyl butyl
Tên đồng nghĩa :Ete 2,3-epoxypropyl butyl~Ete glycidol butyl;3-Butoxy-1,2-epoxypropan;1-butoxy-2,3-epoxy-propan
CAS No :2426-08-6
Công thức phân tử :C7H14O2
trọng lượng phân tử :130.18
EINECS Không :219-376-4
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Dịch lỏng trong suốt không màu |
Phân tích hàm lượng |
99% tối thiểu |
Màu sắc, APHA |
≤20 |
Độ nhớt,mPas(25℃) |
≤2 |
Tương đương Epoxide g/eq |
≤159 |
Clo có thể thủy phân eq/100g |
≤ 0,01 |
Clo vô cơ eq/100g |
≤ 0,001 |
Ẩm % |
≤0,5 |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
n-Butyl glycidyl ether (CAS 2426-08-6), được gọi tắt là BGE, là một chất lỏng không màu với khả năng tan tuyệt vời và độ bay hơi thấp.
Lĩnh vực ứng dụng chính
1. Lớp phủ và sơn
Trong lớp phủ và sơn, BGE được sử dụng như một chất dung môi để cải thiện độ lưu động và sự đồng đều của lớp phủ, đồng thời giảm phát thải hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC).
2. Chất tẩy rửa và chất làm sạch
BGE có thể hiệu quả loại bỏ dầu mỡ, vết bẩn và chất hữu cơ bề mặt, cải thiện hiệu quả làm sạch.
3. In ấn và mực
Làm dung môi mực, BGE cải thiện độ lưu động của mực, giảm thời gian khô và cải thiện hiệu ứng in ấn, làm cho hình ảnh in rõ nét hơn và màu sắc sống động hơn.
4. Hóa chất nông nghiệp
Trong lĩnh vực nông nghiệp, BGE được sử dụng làm dung môi cho thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ, có thể cải thiện khả năng tan và phân tán của các thành phần hoạt tính, tăng cường hiệu quả của sản phẩm hóa chất nông nghiệp, đảm bảo phun thuốc trừ sâu hiệu quả hơn và hiệu quả kiểm soát cỏ dại lâu dài hơn.
Điều kiện bảo quản: Giữ container kín chặt ở nơi mát, khô ráo.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng trống 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.