BISMUTH SULFIDE CAS 1345-07-9 Việt Nam
Tên hóa học: BISMUTH SULFIDE
Tên đồng nghĩa:BISMUTH (III) SULFIDE;Bismuth(III) cục sulfide;bismuth sulfide
Số CAS: 1345-07-9
Công thức phân tử:Bi2S3
Trọng lượng phân tử: 514.16
EINECS Không: 215-716-0
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
bột màu tối |
Xét nghiệm,% |
99.5 |
Fe |
0.001 |
SiO2 |
0.05 |
H2O |
0.01 |
C |
0.001 |
Ca |
0.002 |
Co |
0.001 |
Zn |
0.001 |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Sắc tố và mỹ phẩm
Bismuth sulfide là chất tạo màu đen sẫm và ổn định về mặt hóa học được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sơn, mực và nhựa. Tính chất không độc hại của nó làm cho nó phù hợp cho mỹ phẩm như phấn mắt và phấn má hồng.
2. Vật liệu điện tử và quang điện tử
Bismuth sulfide có tính chất bán dẫn và nhiệt điện tốt và thường được sử dụng trong các bộ chuyển đổi nhiệt điện, cảm biến và thiết bị quang điện tử. Tính chất phản ứng ánh sáng của nó làm cho nó đặc biệt phù hợp với các công nghệ bảo vệ môi trường và chuyển đổi năng lượng hiệu suất cao.
3. Phụ gia bôi trơn
Bismuth sulfide được sử dụng như một chất phụ gia ổn định nhiệt độ cao trong chất bôi trơn để giúp giảm ma sát cơ học và mài mòn.
4. Chụp ảnh y tế và các ứng dụng đặc biệt
Bismuth sulfide có khả năng hấp thụ tia X tốt và được sử dụng trong chụp ảnh y tế để cải thiện chất lượng hình ảnh.
Điều kiện bảo quản: Giữ kín thùng chứa, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và đảm bảo nơi làm việc có thiết bị thông gió hoặc thoát khí tốt.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng